TidexChuyển đổi Tidex (TDX) sang Euro (EUR)

TDX/EUR: 1 TDX ≈ €0.01 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Tidex Thị trường hôm nay

Tidex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tidex chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000 TDX, tổng vốn hóa thị trường của Tidex tính bằng EUR là €89,647.06. Trong 24h qua, giá của Tidex tính bằng EUR đã tăng €0.008146, biểu thị mức tăng +435.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tidex tính bằng EUR là €0.7204, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004561.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TDX sang EUR

0.01+435.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TDX sang EUR là €0.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +435.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TDX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TDX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Tidex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TDX/-- Spot is $ and 0%, and TDX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tidex sang Euro

Bảng chuyển đổi TDX sang EUR

logo TidexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TDX
0.01EUR
2TDX
0.02EUR
3TDX
0.03EUR
4TDX
0.04EUR
5TDX
0.05EUR
6TDX
0.06EUR
7TDX
0.07EUR
8TDX
0.08EUR
9TDX
0.09EUR
10TDX
0.1EUR
10000TDX
100.06EUR
50000TDX
500.31EUR
100000TDX
1,000.63EUR
500000TDX
5,003.18EUR
1000000TDX
10,006.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TDX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Tidex
1EUR
99.93TDX
2EUR
199.87TDX
3EUR
299.8TDX
4EUR
399.74TDX
5EUR
499.68TDX
6EUR
599.61TDX
7EUR
699.55TDX
8EUR
799.49TDX
9EUR
899.42TDX
10EUR
999.36TDX
100EUR
9,993.63TDX
500EUR
49,968.17TDX
1000EUR
99,936.34TDX
5000EUR
499,681.71TDX
10000EUR
999,363.42TDX

Bảng chuyển đổi số tiền TDX sang EUR và EUR sang TDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TDX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tidex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TDX = $0.01 USD, 1 TDX = €0.01 EUR, 1 TDX = ₹0.93 INR, 1 TDX = Rp169.43 IDR, 1 TDX = $0.02 CAD, 1 TDX = £0.01 GBP, 1 TDX = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.7
logo BTCBTC
0.006507
logo ETHETH
0.3397
logo USDTUSDT
558.29
logo XRPXRP
259.35
logo BNBBNB
0.947
logo SOLSOL
4.22
logo USDCUSDC
558.04
logo TRXTRX
2,220.4
logo DOGEDOGE
3,477.89
logo ADAADA
864.33
logo STETHSTETH
0.3396
logo SMARTSMART
454,107.4
logo WBTCWBTC
0.00651
logo LEOLEO
59.17
logo AVAXAVAX
27.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tidex của bạn

01

Nhập số lượng TDX của bạn

Nhập số lượng TDX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tidex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tidex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tidex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tidex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tidex sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tidex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tidex (TDX)

Gate.io ตัวเลือกแรกสำหรับการซื้อขายสกุลเงินดิจิทัล

Gate.io ตัวเลือกแรกสำหรับการซื้อขายสกุลเงินดิจิทัล

Gate.io ได้กลายมาเป็นหนึ่งในแพลตฟอร์มที่ผู้ใช้ทั่วโลกนิยมใช้เนื่องจากมีความปลอดภัยที่ยอดเยี่ยมและมีการซื้อขายที่หลากหลาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
วิธีเลือกตลาดแลกเปลี่ยนที่ดีอย่างไร? คู่มืออย่างเป็นรายละเอียด

วิธีเลือกตลาดแลกเปลี่ยนที่ดีอย่างไร? คู่มืออย่างเป็นรายละเอียด

การเลือกแลกเปลี่ยนที่ปลอดภัย น่าเชื่อถือ และมีคุณสมบัติที่มากพอสำหรับนักลงทุนมีความสำคัญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
The Next Stage of Ethereum Scaling: MegaETH Ecosystem Summary

The Next Stage of Ethereum Scaling: MegaETH Ecosystem Summary

What makes MegaETH different, and which projects are already taking advantage?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
เรียนรู้เกี่ยวกับ DOT Coin Price Prediction In 2025 In One Article

เรียนรู้เกี่ยวกับ DOT Coin Price Prediction In 2025 In One Article

DOT จะเป็นผู้นำในวงการบล็อกเชนโดย Polkadot 2.0 และความได้เปรียบทางเทคโนโลยี跨เชนของมัน โดยปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Top DeFi Protocols by Revenue in 2021-2025: Brief Analysis

Top DeFi Protocols by Revenue in 2021-2025: Brief Analysis

This article reveals major trends, highlights successful models, and offers insights into what might come next.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
สิ่งที่ทำให้คริปโตเพิ่มขึ้น?

สิ่งที่ทำให้คริปโตเพิ่มขึ้น?

ในปี 2025 ตลาดสินทรัพย์คริปโตนำเสนอสถานการณ์ที่ซับซ้อนและเปลี่ยนแปลงอยู่เสมอ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11

Tìm hiểu thêm về Tidex (TDX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.