TokenFi Thị trường hôm nay
TokenFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOKEN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01354. Với nguồn cung lưu hành là 2,395,303,394.65 TOKEN, tổng vốn hóa thị trường của TOKEN tính bằng EUR là €29,069,087.17. Trong 24h qua, giá của TOKEN tính bằng EUR đã giảm €-0.0007767, biểu thị mức giảm -5.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOKEN tính bằng EUR là €0.2208, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009962.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKEN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKEN sang EUR là €0.01354 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKEN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKEN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch TokenFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01513 | -6.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01511 | -6.67% |
The real-time trading price of TOKEN/USDT Spot is $0.01513, with a 24-hour trading change of -6.14%, TOKEN/USDT Spot is $0.01513 and -6.14%, and TOKEN/USDT Perpetual is $0.01511 and -6.67%.
Bảng chuyển đổi TokenFi sang Euro
Bảng chuyển đổi TOKEN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOKEN | 0.01EUR |
2TOKEN | 0.02EUR |
3TOKEN | 0.04EUR |
4TOKEN | 0.05EUR |
5TOKEN | 0.06EUR |
6TOKEN | 0.08EUR |
7TOKEN | 0.09EUR |
8TOKEN | 0.1EUR |
9TOKEN | 0.12EUR |
10TOKEN | 0.13EUR |
10000TOKEN | 135.46EUR |
50000TOKEN | 677.3EUR |
100000TOKEN | 1,354.6EUR |
500000TOKEN | 6,773EUR |
1000000TOKEN | 13,546EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TOKEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 73.82TOKEN |
2EUR | 147.64TOKEN |
3EUR | 221.46TOKEN |
4EUR | 295.28TOKEN |
5EUR | 369.11TOKEN |
6EUR | 442.93TOKEN |
7EUR | 516.75TOKEN |
8EUR | 590.57TOKEN |
9EUR | 664.4TOKEN |
10EUR | 738.22TOKEN |
100EUR | 7,382.24TOKEN |
500EUR | 36,911.24TOKEN |
1000EUR | 73,822.48TOKEN |
5000EUR | 369,112.43TOKEN |
10000EUR | 738,224.87TOKEN |
Bảng chuyển đổi số tiền TOKEN sang EUR và EUR sang TOKEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TOKEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TOKEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TokenFi phổ biến
TokenFi | 1 TOKEN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.26INR |
![]() | Rp229.37IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
TokenFi | 1 TOKEN |
---|---|
![]() | ₽1.4RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.18JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKEN = $0.02 USD, 1 TOKEN = €0.01 EUR, 1 TOKEN = ₹1.26 INR, 1 TOKEN = Rp229.37 IDR, 1 TOKEN = $0.02 CAD, 1 TOKEN = £0.01 GBP, 1 TOKEN = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.14 |
![]() | 0.005949 |
![]() | 0.3112 |
![]() | 557.8 |
![]() | 250.04 |
![]() | 0.9307 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,073.9 |
![]() | 803.48 |
![]() | 2,245.41 |
![]() | 0.3116 |
![]() | 380,694.4 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 155.26 |
![]() | 38.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TokenFi của bạn
Nhập số lượng TOKEN của bạn
Nhập số lượng TOKEN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TokenFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TokenFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TokenFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TokenFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TokenFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi TokenFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TokenFi (TOKEN)

Token EDGE : Le Noyau de la Plateforme de Trading On-Chain Définitive
Les jetons EDGE ouvrent une nouvelle ère de trading DeFi

Token INIT : Le moteur de valeur fondamental de l'écosystème d'application INITIA
Découvrez son architecture de fusion Layer 1+2, ses multiples fonctionnalités pratiques et les perspectives de développement des chaînes d'application en 2025.

DOLO Token: L'actif principal du marché crypto modulaire de Dolomite
L'article détaille les mécanismes innovants de Dolomites, y compris le système de liquidité virtuelle et la structure de jeton multi-niveaux.

Qu'est-ce que IOSToken (IOST) ? Tout ce que vous devez savoir sur la pièce IOST
IOSToken—ticker IOST Coin—est une plateforme de contrat intelligent à haut débit et ultra-sécurisée qui cible le même marché qu'Ethereum et Solana, mais utilise un algorithme de consensus unique appelé « Proof‑of‑Believability » (PoB).

Token OMEGAX : Plateforme d'optimisation de la santé personnalisée pilotée par l'IA
Les jetons OMEGAX mènent la révolution de la santé pilotée par l'IA

Qu'est-ce que Helium? Tout sur la cryptomonnaie HNT Token
Helium (HNT) est un projet révolutionnaire dans l'espace de la cryptomonnaie, fournissant une infrastructure sans fil décentralisée pour les appareils Internet des objets (IdO).