TRIMBEX Thị trường hôm nay
TRIMBEX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRIMBEX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TRIM, tổng vốn hóa thị trường của TRIMBEX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của TRIMBEX tính bằng GBP đã tăng £0.1299, biểu thị mức tăng +8.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRIMBEX tính bằng GBP là £3.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4646.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRIM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRIM sang GBP là £1.32 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +8.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TRIM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRIM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch TRIMBEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TRIM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TRIM/-- Spot is $ and 0%, and TRIM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TRIMBEX sang British Pound
Bảng chuyển đổi TRIM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRIM | 1.32GBP |
2TRIM | 2.64GBP |
3TRIM | 3.96GBP |
4TRIM | 5.28GBP |
5TRIM | 6.6GBP |
6TRIM | 7.93GBP |
7TRIM | 9.25GBP |
8TRIM | 10.57GBP |
9TRIM | 11.89GBP |
10TRIM | 13.21GBP |
100TRIM | 132.17GBP |
500TRIM | 660.88GBP |
1000TRIM | 1,321.76GBP |
5000TRIM | 6,608.8GBP |
10000TRIM | 13,217.6GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang TRIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.7565TRIM |
2GBP | 1.51TRIM |
3GBP | 2.26TRIM |
4GBP | 3.02TRIM |
5GBP | 3.78TRIM |
6GBP | 4.53TRIM |
7GBP | 5.29TRIM |
8GBP | 6.05TRIM |
9GBP | 6.8TRIM |
10GBP | 7.56TRIM |
1000GBP | 756.56TRIM |
5000GBP | 3,782.83TRIM |
10000GBP | 7,565.67TRIM |
50000GBP | 37,828.35TRIM |
100000GBP | 75,656.7TRIM |
Bảng chuyển đổi số tiền TRIM sang GBP và GBP sang TRIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRIM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang TRIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TRIMBEX phổ biến
TRIMBEX | 1 TRIM |
---|---|
![]() | $1.76USD |
![]() | €1.58EUR |
![]() | ₹147.03INR |
![]() | Rp26,698.73IDR |
![]() | $2.39CAD |
![]() | £1.32GBP |
![]() | ฿58.05THB |
TRIMBEX | 1 TRIM |
---|---|
![]() | ₽162.64RUB |
![]() | R$9.57BRL |
![]() | د.إ6.46AED |
![]() | ₺60.07TRY |
![]() | ¥12.41CNY |
![]() | ¥253.44JPY |
![]() | $13.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRIM = $1.76 USD, 1 TRIM = €1.58 EUR, 1 TRIM = ₹147.03 INR, 1 TRIM = Rp26,698.73 IDR, 1 TRIM = $2.39 CAD, 1 TRIM = £1.32 GBP, 1 TRIM = ฿58.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.61 |
![]() | 0.007026 |
![]() | 0.3715 |
![]() | 665.36 |
![]() | 304.56 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.37 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,652.7 |
![]() | 933.9 |
![]() | 2,735.77 |
![]() | 0.3708 |
![]() | 476,919.02 |
![]() | 0.007032 |
![]() | 180.5 |
![]() | 43.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng TRIMBEX của bạn
Nhập số lượng TRIM của bạn
Nhập số lượng TRIM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRIMBEX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRIMBEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TRIMBEX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TRIMBEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TRIMBEX sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TRIMBEX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TRIMBEX sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi TRIMBEX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TRIMBEX (TRIM)

BANK Токен: Основний актив платформи управління активами Лоренцо для інституційного рівня
Через інноваційну зобов'язання щодо ліквідності stBTC та EnzoBTC обгорнуті Bitcoin, Лоренцо надає інвесторам різноманітну стратегію оптимізації доходності активів блокчейн.

Криза децентралізації стейблкоїна sUSD: Комплексний аналіз причин, впливів та перспектив майбутнього
Децентралізований синтетичний стабільний монета sUSD, випущений протоколом Synthetix, стикається з серйозною кризою де-пегінгу, коли ціна одного разу впала до 0,7732 USD.

Alchemy Pay: Злиття TradFi та криптової економіки із інноваціями
Alchemy Pay надає споживачам, продавцям та установам безперешкодний, безпечний та відповідний законодавству досвід оплати через свою платіжну систему Gate.ioway.

Як отримати монети ZOO в Telegram?
Монета ZOO, як основний токен міні-програми Telegram Zoo, веде тенденцію гірництва веб-ігор Web3.

Що таке Опціони? Посібник для початківців з торгівлі опціонами та стратегій Кол/Пут
Новачок в опціонах? Цей повний посібник пояснює, що таке опціони, як торгувати стратегіями кол / пут, управляти ризиками та досліджувати криптовалютні опціони — ідеально для початківців.

Аналіз цін на BROCCOLI (F3B): Що далі і як ним торгувати?
Meme-монета BROCCOLI (F3B), названа на честь домашнього улюбленця CZ, стала центром уваги криптовалютного ринку.