Truffi Thị trường hôm nay
Truffi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Truffi chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.007684. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TRUFFI, tổng vốn hóa thị trường của Truffi tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của Truffi tính bằng BRL đã tăng R$0.0003141, biểu thị mức tăng +4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Truffi tính bằng BRL là R$0.1502, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.006175.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRUFFI sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRUFFI sang BRL là R$0.007684 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TRUFFI/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRUFFI/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Truffi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TRUFFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TRUFFI/-- Spot is $ and 0%, and TRUFFI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Truffi sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi TRUFFI sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRUFFI | 0BRL |
2TRUFFI | 0.01BRL |
3TRUFFI | 0.02BRL |
4TRUFFI | 0.03BRL |
5TRUFFI | 0.03BRL |
6TRUFFI | 0.04BRL |
7TRUFFI | 0.05BRL |
8TRUFFI | 0.06BRL |
9TRUFFI | 0.06BRL |
10TRUFFI | 0.07BRL |
100000TRUFFI | 768.43BRL |
500000TRUFFI | 3,842.18BRL |
1000000TRUFFI | 7,684.37BRL |
5000000TRUFFI | 38,421.85BRL |
10000000TRUFFI | 76,843.71BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang TRUFFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 130.13TRUFFI |
2BRL | 260.26TRUFFI |
3BRL | 390.4TRUFFI |
4BRL | 520.53TRUFFI |
5BRL | 650.67TRUFFI |
6BRL | 780.8TRUFFI |
7BRL | 910.93TRUFFI |
8BRL | 1,041.07TRUFFI |
9BRL | 1,171.2TRUFFI |
10BRL | 1,301.34TRUFFI |
100BRL | 13,013.42TRUFFI |
500BRL | 65,067.13TRUFFI |
1000BRL | 130,134.26TRUFFI |
5000BRL | 650,671.33TRUFFI |
10000BRL | 1,301,342.67TRUFFI |
Bảng chuyển đổi số tiền TRUFFI sang BRL và BRL sang TRUFFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TRUFFI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang TRUFFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Truffi phổ biến
Truffi | 1 TRUFFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Truffi | 1 TRUFFI |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRUFFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRUFFI = $0 USD, 1 TRUFFI = €0 EUR, 1 TRUFFI = ₹0.12 INR, 1 TRUFFI = Rp21.43 IDR, 1 TRUFFI = $0 CAD, 1 TRUFFI = £0 GBP, 1 TRUFFI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.87 |
![]() | 0.0009811 |
![]() | 0.05068 |
![]() | 91.91 |
![]() | 40.56 |
![]() | 0.1501 |
![]() | 0.6045 |
![]() | 91.93 |
![]() | 502.39 |
![]() | 130.77 |
![]() | 373.15 |
![]() | 0.05062 |
![]() | 55,880.6 |
![]() | 0.0009805 |
![]() | 6.12 |
![]() | 4.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Truffi của bạn
Nhập số lượng TRUFFI của bạn
Nhập số lượng TRUFFI của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Truffi hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Truffi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Truffi sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Truffi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Truffi sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Truffi sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Truffi sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Truffi sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Truffi (TRUFFI)

KiloEx dicuri, token KILO anjlok: Pelajaran berat dalam keamanan DeFi
Pada April 2025, platform perdagangan derivatif terdesentralisasi KiloEx mengalami peretasan yang menghancurkan, kehilangan sekitar $7,4 juta dalam aset.

Token KERNEL: Bintang masa depan ekosistem staking
Sejak diluncurkannya mainnet pada akhir 2024, KernelDAO telah berkembang dengan cepat, dengan total nilai terkunci (TVL) melebihi 2 miliar dolar.

ALCH Meningkat Selama 5 Hari Berturut-turut — Apa itu Proyek AI Alchemist?
Alchemist AI adalah platform pengembangan aplikasi kecerdasan buatan inovatif.

Prediksi Harga Polkadot 2025: Ekspansi Ekosistem Berbasis Teknologi dan Peluang Pasar
Dengan arsitektur parachain yang unik dan model tata kelola terdesentralisasi, Polkadot sedang membangun masa depan kolaborasi multi-rantai.

Aplikasi Penghasil Kripto Teratas di 2025: Ulasan Aplikasi Seluler Gate.io
Temukan aplikasi penghasil kripto teratas tahun 2025, dengan Gate.io memimpin di antara yang lain.

Apa itu Poloniex’s LaunchBase & Koin JST? Semua Tentang Koin JST
LaunchBase Poloniex telah membuat tanda yang signifikan di dunia cryptocurrency, dan salah satu token yang paling banyak dibicarakan yang diluncurkan di platform ini adalah Koin JST (JST).