TVS Thị trường hôm nay
TVS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TVS chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.06117. Với nguồn cung lưu hành là 0 TVS, tổng vốn hóa thị trường của TVS tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của TVS tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TVS tính bằng BRL là R$0.08411, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.05985.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TVS sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TVS sang BRL là R$0.06117 BRL, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TVS/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TVS/BRL trong ngày qua.
Giao dịch TVS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TVS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TVS/-- Spot is $ and 0%, and TVS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TVS sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi TVS sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TVS | 0.06BRL |
2TVS | 0.12BRL |
3TVS | 0.18BRL |
4TVS | 0.24BRL |
5TVS | 0.3BRL |
6TVS | 0.36BRL |
7TVS | 0.42BRL |
8TVS | 0.48BRL |
9TVS | 0.55BRL |
10TVS | 0.61BRL |
10000TVS | 611.71BRL |
50000TVS | 3,058.59BRL |
100000TVS | 6,117.19BRL |
500000TVS | 30,585.99BRL |
1000000TVS | 61,171.99BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang TVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 16.34TVS |
2BRL | 32.69TVS |
3BRL | 49.04TVS |
4BRL | 65.38TVS |
5BRL | 81.73TVS |
6BRL | 98.08TVS |
7BRL | 114.43TVS |
8BRL | 130.77TVS |
9BRL | 147.12TVS |
10BRL | 163.47TVS |
100BRL | 1,634.73TVS |
500BRL | 8,173.67TVS |
1000BRL | 16,347.34TVS |
5000BRL | 81,736.74TVS |
10000BRL | 163,473.48TVS |
Bảng chuyển đổi số tiền TVS sang BRL và BRL sang TVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TVS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang TVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TVS phổ biến
TVS | 1 TVS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.94INR |
![]() | Rp170.6IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
TVS | 1 TVS |
---|---|
![]() | ₽1.04RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.62JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TVS = $0.01 USD, 1 TVS = €0.01 EUR, 1 TVS = ₹0.94 INR, 1 TVS = Rp170.6 IDR, 1 TVS = $0.02 CAD, 1 TVS = £0.01 GBP, 1 TVS = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.89 |
![]() | 0.0009852 |
![]() | 0.0514 |
![]() | 91.91 |
![]() | 41.54 |
![]() | 0.1523 |
![]() | 0.6163 |
![]() | 91.95 |
![]() | 516.86 |
![]() | 131.92 |
![]() | 374.35 |
![]() | 0.05177 |
![]() | 57,560.17 |
![]() | 0.0009879 |
![]() | 30.8 |
![]() | 6.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng TVS của bạn
Nhập số lượng TVS của bạn
Nhập số lượng TVS của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TVS hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TVS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TVS sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TVS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TVS sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TVS sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TVS sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi TVS sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TVS (TVS)

KiloEx ถูกขโมย, โทเค็น KILO ลง: บทเรียนหนักในเรื่องความปลอดภัยของ DeFi
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

โทเค็น KERNEL: ดาวดวงในโลกของระบบการจัดเก็บ
ตั้งแต่เปิดใช้งาน mainnet ที่ปลายปี 2024, KernelDAO ได้成長อย่างรวดเร็ว โดยมีมูลค่ารวมที่ล็อค (TVL) เกิน 2 พันล้านดอลลาร์

ALCH เพิ่มขึ้นเป็นระยะเวลา 5 วันติดต่อกัน — โครงการ Alchemist AI คืออะไร?
Alchemist AI เป็นแพลตฟอร์มการพัฒนาแอปพลิเคชันด้านปัญญาประดิษฐ์ที่น่าสนใจ

การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด
ด้วยโครงสถาปัตยกรรม parachain ที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการปกครองแบบกระจายของ Polkadot กำลังสร้างอนาคตของการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

แอปขายสกุลเงินยอดนิยมในปี 2025: บทวิจารณ์แอปพลิเคชันมือถือ Gate.io
ค้นพบแอปที่ทำให้ได้รับคริปโตยอดนิยมปี 2025 โดย Gate.io เป็นผู้นำ

Poloniexสาลาสอลอลือรา ช JST หรือ? เครื่อ JST หรือ
Poloniexs LaunchBase has made a significant mark in the cryptocurrency world, and one of the most talked-about tokens launched on this platform is JST Coin (JST).
Tìm hiểu thêm về TVS (TVS)

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Cách Đánh Giá Một Cuộc Bán Token

Nghiên cứu cổng: Tổng thống Argentina đối mặt với cáo buộc gian lận vì sự sụp đổ TOKEN LIBRA, Dự án L2 của Sony Soneium Locks hơn $50 triệu giá trị

CROW: Lái hệ sinh thái đua ngựa Web3 cho các token Photo Finish™ LIVE

Sự sai lầm của các địa chỉ hoạt động hàng ngày
