UMA Thị trường hôm nay
UMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8564. Với nguồn cung lưu hành là 86,171,800 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng EUR là €66,121,413.68. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng EUR đã giảm €-0.07385, biểu thị mức giảm -7.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng EUR là €37.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.272.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang EUR là €0.8564 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UMA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch UMA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.965 | -9.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9676 | -9.53% |
The real-time trading price of UMA/USDT Spot is $0.965, with a 24-hour trading change of -9.72%, UMA/USDT Spot is $0.965 and -9.72%, and UMA/USDT Perpetual is $0.9676 and -9.53%.
Bảng chuyển đổi UMA sang Euro
Bảng chuyển đổi UMA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UMA | 0.88EUR |
2UMA | 1.77EUR |
3UMA | 2.66EUR |
4UMA | 3.55EUR |
5UMA | 4.43EUR |
6UMA | 5.32EUR |
7UMA | 6.21EUR |
8UMA | 7.1EUR |
9UMA | 7.99EUR |
10UMA | 8.87EUR |
1000UMA | 887.83EUR |
5000UMA | 4,439.18EUR |
10000UMA | 8,878.36EUR |
50000UMA | 44,391.84EUR |
100000UMA | 88,783.69EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.12UMA |
2EUR | 2.25UMA |
3EUR | 3.37UMA |
4EUR | 4.5UMA |
5EUR | 5.63UMA |
6EUR | 6.75UMA |
7EUR | 7.88UMA |
8EUR | 9.01UMA |
9EUR | 10.13UMA |
10EUR | 11.26UMA |
100EUR | 112.63UMA |
500EUR | 563.16UMA |
1000EUR | 1,126.33UMA |
5000EUR | 5,631.66UMA |
10000EUR | 11,263.33UMA |
Bảng chuyển đổi số tiền UMA sang EUR và EUR sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UMA phổ biến
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.79INR |
![]() | Rp15,033.21IDR |
![]() | $1.34CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.69THB |
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | ₽91.58RUB |
![]() | R$5.39BRL |
![]() | د.إ3.64AED |
![]() | ₺33.83TRY |
![]() | ¥6.99CNY |
![]() | ¥142.71JPY |
![]() | $7.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMA = $0.99 USD, 1 UMA = €0.89 EUR, 1 UMA = ₹82.79 INR, 1 UMA = Rp15,033.21 IDR, 1 UMA = $1.34 CAD, 1 UMA = £0.74 GBP, 1 UMA = ฿32.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.97 |
![]() | 0.007167 |
![]() | 0.3607 |
![]() | 558.38 |
![]() | 305.36 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.44 |
![]() | 2,466.84 |
![]() | 3,960.1 |
![]() | 997.49 |
![]() | 0.3494 |
![]() | 410,064.65 |
![]() | 0.007195 |
![]() | 62.59 |
![]() | 193.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

عملة VIVI: كيف يستخدم مشروع LEGENDARY HUMANITY الذكاء الاصطناعي للحفاظ على تراث الفن الرقمي للموضة
نقاش عميق حول التطبيق المبتكر لتقنية الذكاء الاصطناعي في حماية التراث الرقمي للأزياء، والفرص الجديدة التي تتيحها سوق RWA لتشفير الفن.

عملة AKUMA: عملة ميم وايلد على سلسلة BASE
أكوما إنو، نجم صاعد على سلسلة BASE، لفت انتباه مجتمع العملات المشفرة بصورته البرية والمتجانسة.

عملة AKUMA: Akuma Inu، المنافس الجديد لـ DOGE و SHIBA
تعرف على نمو Akuma Inu المذهل ومجتمعه المتحمس ورؤيته المستقبلية.
منصة ديفي UMA تطلق "Optimistic Oracle"
The launch of Optimistic Oracle is expected to accelerate virtual financial services.
Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

Cơ chế và điều chỉnh của thị trường dự đoán

ACX là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Về Nền kinh tế Mạng

Cách Lightspark Tận Dụng Mạng Lightning để Cách Mạng Hóa Thanh Toán Tiền Điện Tử
