Umbrella Network Thị trường hôm nay
Umbrella Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Umbrella Network chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp31.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 429,019,102.68 UMB, tổng vốn hóa thị trường của Umbrella Network tính bằng IDR là Rp206,634,049,548,004.85. Trong 24h qua, giá của Umbrella Network tính bằng IDR đã tăng Rp3.64, biểu thị mức tăng +12.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Umbrella Network tính bằng IDR là Rp39,744.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp28.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMB sang IDR là Rp31.75 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +12.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UMB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Umbrella Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0021 | 10.41% |
The real-time trading price of UMB/USDT Spot is $0.0021, with a 24-hour trading change of 10.41%, UMB/USDT Spot is $0.0021 and 10.41%, and UMB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Umbrella Network sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi UMB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UMB | 31.75IDR |
2UMB | 63.5IDR |
3UMB | 95.25IDR |
4UMB | 127IDR |
5UMB | 158.75IDR |
6UMB | 190.5IDR |
7UMB | 222.25IDR |
8UMB | 254IDR |
9UMB | 285.75IDR |
10UMB | 317.5IDR |
100UMB | 3,175.02IDR |
500UMB | 15,875.12IDR |
1000UMB | 31,750.25IDR |
5000UMB | 158,751.28IDR |
10000UMB | 317,502.56IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang UMB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.03149UMB |
2IDR | 0.06299UMB |
3IDR | 0.09448UMB |
4IDR | 0.1259UMB |
5IDR | 0.1574UMB |
6IDR | 0.1889UMB |
7IDR | 0.2204UMB |
8IDR | 0.2519UMB |
9IDR | 0.2834UMB |
10IDR | 0.3149UMB |
10000IDR | 314.95UMB |
50000IDR | 1,574.79UMB |
100000IDR | 3,149.58UMB |
500000IDR | 15,747.9UMB |
1000000IDR | 31,495.8UMB |
Bảng chuyển đổi số tiền UMB sang IDR và IDR sang UMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UMB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang UMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Umbrella Network phổ biến
Umbrella Network | 1 UMB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp32.65IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Umbrella Network | 1 UMB |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMB = $0 USD, 1 UMB = €0 EUR, 1 UMB = ₹0.18 INR, 1 UMB = Rp32.65 IDR, 1 UMB = $0 CAD, 1 UMB = £0 GBP, 1 UMB = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001491 |
![]() | 0.0000004018 |
![]() | 0.00002054 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.0164 |
![]() | 0.00005697 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0002875 |
![]() | 0.2104 |
![]() | 0.1365 |
![]() | 0.05271 |
![]() | 0.00002062 |
![]() | 27.81 |
![]() | 0.0000004019 |
![]() | 0.003498 |
![]() | 0.002654 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Umbrella Network của bạn
Nhập số lượng UMB của bạn
Nhập số lượng UMB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umbrella Network hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umbrella Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umbrella Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Umbrella Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Umbrella Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umbrella Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umbrella Network sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Umbrella Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Umbrella Network (UMB)

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
Số tổ chức nắm giữ IBIT Bitcoin spot ETF tăng 55% so với tháng trước; Texas, Hoa Kỳ sẽ tổ chức buổi lắng nghe công khai đầu tiên về dự trữ Bitcoin của mình.

Gate.io AMA với Giao thức Numbers - Đảm bảo nguồn gốc cho tất cả các phương tiện số được tạo ra bởi con người & trí tuệ nhân tạo
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA _Hỏi-Tôi-Bất-Cứ-Điều-Gì_ phiên hội thoại với Sofia Yan, đồng sáng lập & CGO của Numbers Protocol trong cộng đồng Gate.io Exchange.