UnagiChuyển đổi Unagi (UNA) sang British Pound (GBP)

UNA/GBP: 1 UNA ≈ £0.008493 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Thị trường hôm nay

Unagi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.008493. Với nguồn cung lưu hành là 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của UNA tính bằng GBP là £826,533.33. Trong 24h qua, giá của UNA tính bằng GBP đã giảm £-0.000006818, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNA tính bằng GBP là £0.1295, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004873.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang GBP

£0.008493-0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang GBP là £0.008493 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Unagi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnagiUNA/USDT
Giao ngay
$0.01134
0.26%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.01134, with a 24-hour trading change of 0.26%, UNA/USDT Spot is $0.01134 and 0.26%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unagi sang British Pound

Bảng chuyển đổi UNA sang GBP

logo UnagiSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1UNA
0GBP
2UNA
0.01GBP
3UNA
0.02GBP
4UNA
0.03GBP
5UNA
0.04GBP
6UNA
0.05GBP
7UNA
0.05GBP
8UNA
0.06GBP
9UNA
0.07GBP
10UNA
0.08GBP
100000UNA
849.38GBP
500000UNA
4,246.9GBP
1000000UNA
8,493.81GBP
5000000UNA
42,469.05GBP
10000000UNA
84,938.1GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang UNA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi
1GBP
117.73UNA
2GBP
235.46UNA
3GBP
353.19UNA
4GBP
470.93UNA
5GBP
588.66UNA
6GBP
706.39UNA
7GBP
824.12UNA
8GBP
941.86UNA
9GBP
1,059.59UNA
10GBP
1,177.32UNA
100GBP
11,773.27UNA
500GBP
58,866.39UNA
1000GBP
117,732.79UNA
5000GBP
588,663.98UNA
10000GBP
1,177,327.96UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang GBP và GBP sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UNA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.01 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹0.94 INR, 1 UNA = Rp171.57 IDR, 1 UNA = $0.02 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
28.38
logo BTCBTC
0.007109
logo ETHETH
0.3763
logo USDTUSDT
665.48
logo XRPXRP
302.17
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.36
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,654.91
logo ADAADA
924.94
logo TRXTRX
2,719.57
logo STETHSTETH
0.376
logo SMARTSMART
443,852.64
logo WBTCWBTC
0.007109
logo SUISUI
200
logo LINKLINK
44.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unagi của bạn

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unagi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

ما هو عملة LUNA؟ دليل لفهم عملة تيرا الرقمية

ما هو عملة LUNA؟ دليل لفهم عملة تيرا الرقمية

ما هي عملة لونا؟ عملة لونا هي العملة الرقمية الرئيسية في نظام Terra، مصممة لإنشاء منصة دفع مستقرة ولامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
عملة LUNA: قطة المؤثر في مجال العملات الرقمية وراء مشروع قط Lynk

عملة LUNA: قطة المؤثر في مجال العملات الرقمية وراء مشروع قط Lynk

اكتشف ارتفاع عملة LUNA: من قط الأليف لـ @lynk0x على تويتر إلى مشروع عملات رقمية شهير.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
DUNA Token: مقدمة لأول مشروع لهيكل تنظيمي للمنظمة اللامركزية في الولايات المتحدة

DUNA Token: مقدمة لأول مشروع لهيكل تنظيمي للمنظمة اللامركزية في الولايات المتحدة

عملة دونا هي أول مشروع لامركزي في الولايات المتحدة بنية تنظيمية DAO ، يقوم بإسقاط الهيكل الشركاتي التقليدي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
ملخص AMA المباشر - LUNA بواسطة Virtuals في جيت

ملخص AMA المباشر - LUNA بواسطة Virtuals في جيت

أول وكيل ذكاء اصطناعي قابل للإثبات

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
تسقط عملة تيرا LUNA بشدة بعد اعتقال دو كون

تسقط عملة تيرا LUNA بشدة بعد اعتقال دو كون

يواجه دو كون دعوى قضائية في الولايات المتحدة بتهمة الاحتيال

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-10
بعد تحطم LUNA، ما هو الوضع الحالي ل LUNA التي أستؤنفت؟

بعد تحطم LUNA، ما هو الوضع الحالي ل LUNA التي أستؤنفت؟

How did Luna crash?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-03

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.