UnibrightChuyển đổi Unibright (UBT) sang Euro (EUR)

UBT/EUR: 1 UBT ≈ €0.01167 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Unibright Thị trường hôm nay

Unibright đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unibright chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01167. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,000,000 UBT, tổng vốn hóa thị trường của Unibright tính bằng EUR là €1,568,721.13. Trong 24h qua, giá của Unibright tính bằng EUR đã tăng €0.002763, biểu thị mức tăng +31.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unibright tính bằng EUR là €3.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006847.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UBT sang EUR

0.01167+31.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UBT sang EUR là €0.01167 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +31.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UBT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UBT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Unibright

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UBT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UBT/-- Spot is $ and 0%, and UBT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Unibright sang Euro

Bảng chuyển đổi UBT sang EUR

logo UnibrightSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UBT
0.01EUR
2UBT
0.02EUR
3UBT
0.03EUR
4UBT
0.04EUR
5UBT
0.05EUR
6UBT
0.07EUR
7UBT
0.08EUR
8UBT
0.09EUR
9UBT
0.1EUR
10UBT
0.11EUR
10000UBT
116.73EUR
50000UBT
583.66EUR
100000UBT
1,167.33EUR
500000UBT
5,836.66EUR
1000000UBT
11,673.33EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UBT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Unibright
1EUR
85.66UBT
2EUR
171.33UBT
3EUR
256.99UBT
4EUR
342.66UBT
5EUR
428.32UBT
6EUR
513.99UBT
7EUR
599.65UBT
8EUR
685.32UBT
9EUR
770.98UBT
10EUR
856.65UBT
100EUR
8,566.53UBT
500EUR
42,832.66UBT
1000EUR
85,665.32UBT
5000EUR
428,326.6UBT
10000EUR
856,653.21UBT

Bảng chuyển đổi số tiền UBT sang EUR và EUR sang UBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UBT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unibright phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UBT = $0.01 USD, 1 UBT = €0.01 EUR, 1 UBT = ₹0.87 INR, 1 UBT = Rp157.89 IDR, 1 UBT = $0.01 CAD, 1 UBT = £0.01 GBP, 1 UBT = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.93
logo BTCBTC
0.006985
logo ETHETH
0.3522
logo USDTUSDT
558.25
logo XRPXRP
285.95
logo BNBBNB
0.9912
logo USDCUSDC
557.93
logo SOLSOL
5.02
logo DOGEDOGE
3,563.38
logo TRXTRX
2,363.11
logo ADAADA
919.58
logo STETHSTETH
0.3526
logo SMARTSMART
481,118.96
logo WBTCWBTC
0.007022
logo LEOLEO
62.23
logo TONTON
177.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unibright của bạn

01

Nhập số lượng UBT của bạn

Nhập số lượng UBT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unibright hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unibright.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unibright sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unibright

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unibright sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unibright sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unibright sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unibright sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unibright (UBT)

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana

1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ

FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025

โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025

การเพิ่มขึ้นของราคาโทเค็น MUBARAK ได้ดึงดูดความสนใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

การเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัยและเชื่อถือได้เป็นงานหลักของนักลงทุนใหม่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.