Unique Network Thị trường hôm nay
Unique Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unique Network chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.002566. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 245,676,911 UNQ, tổng vốn hóa thị trường của Unique Network tính bằng USD là $630,522.42. Trong 24h qua, giá của Unique Network tính bằng USD đã tăng $0.00001472, biểu thị mức tăng +30.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unique Network tính bằng USD là $0.01608, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001523.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNQ sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNQ sang USD là $0.002566 USD, với tỷ lệ thay đổi là +30.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNQ/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNQ/USD trong ngày qua.
Giao dịch Unique Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00006291 | -5.79% |
The real-time trading price of UNQ/USDT Spot is $0.00006291, with a 24-hour trading change of -5.79%, UNQ/USDT Spot is $0.00006291 and -5.79%, and UNQ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unique Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi UNQ sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNQ | 0USD |
2UNQ | 0USD |
3UNQ | 0USD |
4UNQ | 0.01USD |
5UNQ | 0.01USD |
6UNQ | 0.01USD |
7UNQ | 0.01USD |
8UNQ | 0.02USD |
9UNQ | 0.02USD |
10UNQ | 0.02USD |
100000UNQ | 256.64USD |
500000UNQ | 1,283.23USD |
1000000UNQ | 2,566.47USD |
5000000UNQ | 12,832.35USD |
10000000UNQ | 25,664.7USD |
Bảng chuyển đổi USD sang UNQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 389.64UNQ |
2USD | 779.28UNQ |
3USD | 1,168.92UNQ |
4USD | 1,558.56UNQ |
5USD | 1,948.2UNQ |
6USD | 2,337.84UNQ |
7USD | 2,727.48UNQ |
8USD | 3,117.12UNQ |
9USD | 3,506.76UNQ |
10USD | 3,896.4UNQ |
100USD | 38,964.02UNQ |
500USD | 194,820.12UNQ |
1000USD | 389,640.24UNQ |
5000USD | 1,948,201.22UNQ |
10000USD | 3,896,402.45UNQ |
Bảng chuyển đổi số tiền UNQ sang USD và USD sang UNQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UNQ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang UNQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unique Network phổ biến
Unique Network | 1 UNQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.93IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Unique Network | 1 UNQ |
---|---|
![]() | ₽0.24RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.37JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNQ = $0 USD, 1 UNQ = €0 EUR, 1 UNQ = ₹0.21 INR, 1 UNQ = Rp38.93 IDR, 1 UNQ = $0 CAD, 1 UNQ = £0 GBP, 1 UNQ = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.57 |
![]() | 0.005279 |
![]() | 0.2767 |
![]() | 499.79 |
![]() | 224.61 |
![]() | 0.8278 |
![]() | 3.29 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,670.22 |
![]() | 686.34 |
![]() | 2,025.93 |
![]() | 0.277 |
![]() | 359,971.2 |
![]() | 0.005287 |
![]() | 139.08 |
![]() | 33.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unique Network của bạn
Nhập số lượng UNQ của bạn
Nhập số lượng UNQ của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unique Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unique Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unique Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unique Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unique Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unique Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unique Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unique Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unique Network (UNQ)

Solana ETF жага починається: розблокування коду багатства інвестицій у блокчейн
ETF Solana - це біржовий фонд (ETF) з інвестиціями в криптовалюту Solana (SOL) або активи, пов'язані з Solana.

Щоденні новини | Популярність пошуку Ethereum зросла, Біткойн продовжував коливатися
Аналітики передбачають, що глобальні центральні банки можуть збільшити свої зусилля з полегшення

Монета GNOCCHI: Мем-монета, натхненна Shiba Inu, що робить хвилі в криптосвіті
Ця стаття детально проаналізує інвестиційні перспективи токенів GNOCCHI та дослідить їхню позицію на ринку меметичних монет у 2025 році.

Часовий токен: зірка виходу 2025 року Солана Мем Коїн Лихоманки
Час Токен - це мем-монета на основі блокчейну Solana, запущена Raydium Protocol LaunchLab у 2024 році

Детальний аналіз виступу голови ФРС Пауелла та його впливу на ринок криптовалюти
16 квітня 2025 року Джером Пауелл, Голова Федеральної Резервної Системи (FED), виступив з промовою під назвою "Економічний прогноз" на Економічному клубі Чикаго.

Біткойн 2025: Поточний стан та інтеграція з технологіями Web3
Дослідження траєкторії Біткойна до 2025 року, аналіз ринкового зростання, інтеграція Web3, інституційна адопція та регулятивні впливи.