UNITYX Thị trường hôm nay
UNITYX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNITYX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002069. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UTX, tổng vốn hóa thị trường của UNITYX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của UNITYX tính bằng EUR đã tăng €0.000004759, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNITYX tính bằng EUR là €0.04521, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001797.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UTX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UTX sang EUR là €0.002069 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UTX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UTX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch UNITYX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UTX/-- Spot is $ and 0%, and UTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi UNITYX sang Euro
Bảng chuyển đổi UTX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UTX | 0EUR |
2UTX | 0EUR |
3UTX | 0EUR |
4UTX | 0EUR |
5UTX | 0.01EUR |
6UTX | 0.01EUR |
7UTX | 0.01EUR |
8UTX | 0.01EUR |
9UTX | 0.01EUR |
10UTX | 0.02EUR |
100000UTX | 206.98EUR |
500000UTX | 1,034.91EUR |
1000000UTX | 2,069.82EUR |
5000000UTX | 10,349.12EUR |
10000000UTX | 20,698.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 483.13UTX |
2EUR | 966.26UTX |
3EUR | 1,449.39UTX |
4EUR | 1,932.53UTX |
5EUR | 2,415.66UTX |
6EUR | 2,898.79UTX |
7EUR | 3,381.92UTX |
8EUR | 3,865.06UTX |
9EUR | 4,348.19UTX |
10EUR | 4,831.32UTX |
100EUR | 48,313.27UTX |
500EUR | 241,566.35UTX |
1000EUR | 483,132.71UTX |
5000EUR | 2,415,663.57UTX |
10000EUR | 4,831,327.14UTX |
Bảng chuyển đổi số tiền UTX sang EUR và EUR sang UTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UTX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNITYX phổ biến
UNITYX | 1 UTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp35.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
UNITYX | 1 UTX |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UTX = $0 USD, 1 UTX = €0 EUR, 1 UTX = ₹0.19 INR, 1 UTX = Rp35.05 IDR, 1 UTX = $0 CAD, 1 UTX = £0 GBP, 1 UTX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.14 |
![]() | 0.006377 |
![]() | 0.339 |
![]() | 558.17 |
![]() | 262.31 |
![]() | 0.9214 |
![]() | 3.97 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,448.02 |
![]() | 2,274.05 |
![]() | 864.73 |
![]() | 0.3392 |
![]() | 362,919.75 |
![]() | 0.006378 |
![]() | 59.15 |
![]() | 40.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNITYX của bạn
Nhập số lượng UTX của bạn
Nhập số lượng UTX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNITYX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNITYX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNITYX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UNITYX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNITYX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNITYX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNITYX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNITYX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNITYX (UTX)

UTXO 模型全解析:2025 年比特幣交易效率與隱私性的關鍵
深入了解 2025 年比特幣的 UTXO 模型,掌握提升交易效率、降低手續費、強化隱私的關鍵技術。並比較 UTXO 與帳戶模型的差異。

CAT 協議:創新的未花費的交易輸出(UTXO) 代幣協議和比特幣智能合約平台
CAT協議利用創新的OP_CAT操作碼為比特幣網絡帶來創新的可編程性。

什麼是未花費的交易輸出 (UTXO)?
在區塊鏈中記錄交易的模型