USDtez Thị trường hôm nay
USDtez đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDtez chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp12,284.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USDTZ, tổng vốn hóa thị trường của USDtez tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của USDtez tính bằng IDR đã tăng Rp171.99, biểu thị mức tăng +1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDtez tính bằng IDR là Rp30,642.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6,232.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDTZ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDTZ sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDTZ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDTZ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch USDtez
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDTZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDTZ/-- Spot is $ and 0%, and USDTZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDtez sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi USDTZ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDTZ | 12,284.39IDR |
2USDTZ | 24,568.78IDR |
3USDTZ | 36,853.17IDR |
4USDTZ | 49,137.56IDR |
5USDTZ | 61,421.95IDR |
6USDTZ | 73,706.34IDR |
7USDTZ | 85,990.73IDR |
8USDTZ | 98,275.13IDR |
9USDTZ | 110,559.52IDR |
10USDTZ | 122,843.91IDR |
100USDTZ | 1,228,439.12IDR |
500USDTZ | 6,142,195.64IDR |
1000USDTZ | 12,284,391.29IDR |
5000USDTZ | 61,421,956.45IDR |
10000USDTZ | 122,843,912.9IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USDTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000814USDTZ |
2IDR | 0.0001628USDTZ |
3IDR | 0.0002442USDTZ |
4IDR | 0.0003256USDTZ |
5IDR | 0.000407USDTZ |
6IDR | 0.0004884USDTZ |
7IDR | 0.0005698USDTZ |
8IDR | 0.0006512USDTZ |
9IDR | 0.0007326USDTZ |
10IDR | 0.000814USDTZ |
10000000IDR | 814.04USDTZ |
50000000IDR | 4,070.2USDTZ |
100000000IDR | 8,140.41USDTZ |
500000000IDR | 40,702.05USDTZ |
1000000000IDR | 81,404.11USDTZ |
Bảng chuyển đổi số tiền USDTZ sang IDR và IDR sang USDTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDTZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USDTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDtez phổ biến
USDtez | 1 USDTZ |
---|---|
![]() | $0.81USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹67.65INR |
![]() | Rp12,284.39IDR |
![]() | $1.1CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.71THB |
USDtez | 1 USDTZ |
---|---|
![]() | ₽74.83RUB |
![]() | R$4.4BRL |
![]() | د.إ2.97AED |
![]() | ₺27.64TRY |
![]() | ¥5.71CNY |
![]() | ¥116.61JPY |
![]() | $6.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDTZ = $0.81 USD, 1 USDTZ = €0.73 EUR, 1 USDTZ = ₹67.65 INR, 1 USDTZ = Rp12,284.39 IDR, 1 USDTZ = $1.1 CAD, 1 USDTZ = £0.61 GBP, 1 USDTZ = ฿26.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001478 |
![]() | 0.0000003902 |
![]() | 0.00002081 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01598 |
![]() | 0.00005552 |
![]() | 0.0002482 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.2115 |
![]() | 0.1356 |
![]() | 0.05362 |
![]() | 0.0000208 |
![]() | 26.84 |
![]() | 0.0000003902 |
![]() | 0.003674 |
![]() | 0.002621 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDtez của bạn
Nhập số lượng USDTZ của bạn
Nhập số lượng USDTZ của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDtez hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDtez.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDtez sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDtez
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDtez sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDtez sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDtez sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDtez sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDtez (USDTZ)

MCPOS代幣:Solana鏈上MCP協議基建解決方案核心
文章分析MCPOS的技術創新、應用場景和投資潛力,重點闡述其如何簡化AI與區塊鏈數據整合,降低開發成本。

2025年SHIB價格預測
SHIB在2025年一季度展現強勁增長勢頭,價格波動中呈漲趨勢。

KiloEx被盜,KILO代幣暴跌:DeFi安全的沉重一課
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毀滅性黑客攻擊,損失約740萬美元的資產

KERNEL代幣:再質押生態的未來之星
自 2024 年底主網啓動以來,KernelDAO 迅速成長,其總鎖倉量(TVL)已突破 20 億美元

ALCH 連續5日漲,Alchemist AI 是什麼項目?
Alchemist AI 是一個創新的人工智能應用開發平台。

2025年Polkadot價格預測:技術驅動下的生態擴張與市場機遇
Polkadot 憑借其獨特的平行鏈架構和去中心化治理模式,正在構建一個多鏈協同的未來。