USK Thị trường hôm nay
USK đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USK chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$4.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,690,339.39 USK, tổng vốn hóa thị trường của USK tính bằng BRL là R$40,915,071.82. Trong 24h qua, giá của USK tính bằng BRL đã tăng R$0.1115, biểu thị mức tăng +2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USK tính bằng BRL là R$10.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USK sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USK sang BRL là R$4.45 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USK/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USK/BRL trong ngày qua.
Giao dịch USK
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USK/-- Spot is $ and 0%, and USK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USK sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi USK sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USK | 4.45BRL |
2USK | 8.9BRL |
3USK | 13.35BRL |
4USK | 17.8BRL |
5USK | 22.25BRL |
6USK | 26.7BRL |
7USK | 31.15BRL |
8USK | 35.6BRL |
9USK | 40.05BRL |
10USK | 44.5BRL |
100USK | 445BRL |
500USK | 2,225.03BRL |
1000USK | 4,450.06BRL |
5000USK | 22,250.32BRL |
10000USK | 44,500.65BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang USK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.2247USK |
2BRL | 0.4494USK |
3BRL | 0.6741USK |
4BRL | 0.8988USK |
5BRL | 1.12USK |
6BRL | 1.34USK |
7BRL | 1.57USK |
8BRL | 1.79USK |
9BRL | 2.02USK |
10BRL | 2.24USK |
1000BRL | 224.71USK |
5000BRL | 1,123.57USK |
10000BRL | 2,247.15USK |
50000BRL | 11,235.78USK |
100000BRL | 22,471.57USK |
Bảng chuyển đổi số tiền USK sang BRL và BRL sang USK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USK sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang USK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USK phổ biến
USK | 1 USK |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹68.35INR |
![]() | Rp12,410.85IDR |
![]() | $1.11CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.98THB |
USK | 1 USK |
---|---|
![]() | ₽75.6RUB |
![]() | R$4.45BRL |
![]() | د.إ3AED |
![]() | ₺27.92TRY |
![]() | ¥5.77CNY |
![]() | ¥117.81JPY |
![]() | $6.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USK = $0.82 USD, 1 USK = €0.73 EUR, 1 USK = ₹68.35 INR, 1 USK = Rp12,410.85 IDR, 1 USK = $1.11 CAD, 1 USK = £0.61 GBP, 1 USK = ฿26.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.9 |
![]() | 0.0009846 |
![]() | 0.0513 |
![]() | 91.91 |
![]() | 41.5 |
![]() | 0.1519 |
![]() | 0.6083 |
![]() | 91.95 |
![]() | 517.76 |
![]() | 132.26 |
![]() | 372.26 |
![]() | 0.05125 |
![]() | 56,778 |
![]() | 0.0009866 |
![]() | 31.07 |
![]() | 6.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng USK của bạn
Nhập số lượng USK của bạn
Nhập số lượng USK của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USK hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USK sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USK sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USK sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USK sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi USK sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USK (USK)

عملة EWON: يرجى من المؤلف تقديم تقليد لـ Musk
تجذب عملة EWON، كلاعب جديد في نظام سولانا، انتباه المجتمع العملات الرقمية.

GROKCOIN: عملة GROK المفضلة الجديدة لـ Musk أطلقت عملة MEME الشهيرة في عام 2025
تحليل المقال خلفية الولادة، والمزايا الفنية والتأثير من GROKCOIN في سوق العملات المشفرة.

عملة HARRYBOLZ: الجنون في مجال العملات الرقمية الذي أثاره تغيير اسم Musk على تويتر
غير إيلون ماسك اسمه على تويتر إلى "هاري بولز"، مما أثار موجة أخرى من الإثارة في سوق العملات الرقمية والمجتمع.

عملة PERCY: شخصية جديدة تم إنشاؤها بواسطة Musk بعد $KEKIUS
استكشاف أحدث إبداعات ماسك، طوفان عملة PERCY! من $KEKIUS إلى بيرسي فيرينس، تحليل الهوس والمخاطر المتعلقة بعملات وسائل التواصل الاجتماعي.

عملة KEKIUS: عملة ميم جديدة مستوحاة من إشارة Elon Musk إلى Pepe
تعرّف على كيكيوس وكيف يعيد تشكيل المشهد الرقمي للأصول وماذا يعني ذلك للمستثمرين في عالم العملات الرقمية المتطور.

KM: زيادة وانهيار العملات المعدنية الناجمة عن تغيير العلامة التجارية ل Elon Musk على Twitter
من الغموض إلى ارتفاع قيمة السوق بنحو 51 مليون دولار ثم انخفاض حاد بلغ 95% تكشف رحلة KM Token المثيرة طبيعة التكهن في سوق العملات المشفرة والقوة الهائلة لتأثير الشهرة.