Vai Thị trường hôm nay
Vai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vai chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8902. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,559,556.5 VAI, tổng vốn hóa thị trường của Vai tính bằng EUR là €3,636,732.74. Trong 24h qua, giá của Vai tính bằng EUR đã tăng €0.00003193, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vai tính bằng EUR là €4.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5188.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAI sang EUR là €0.8902 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01985 | -8.6% |
The real-time trading price of VAI/USDT Spot is $0.01985, with a 24-hour trading change of -8.6%, VAI/USDT Spot is $0.01985 and -8.6%, and VAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vai sang Euro
Bảng chuyển đổi VAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAI | 0.89EUR |
2VAI | 1.78EUR |
3VAI | 2.67EUR |
4VAI | 3.56EUR |
5VAI | 4.45EUR |
6VAI | 5.34EUR |
7VAI | 6.23EUR |
8VAI | 7.12EUR |
9VAI | 8.01EUR |
10VAI | 8.9EUR |
1000VAI | 890.28EUR |
5000VAI | 4,451.42EUR |
10000VAI | 8,902.85EUR |
50000VAI | 44,514.26EUR |
100000VAI | 89,028.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.12VAI |
2EUR | 2.24VAI |
3EUR | 3.36VAI |
4EUR | 4.49VAI |
5EUR | 5.61VAI |
6EUR | 6.73VAI |
7EUR | 7.86VAI |
8EUR | 8.98VAI |
9EUR | 10.1VAI |
10EUR | 11.23VAI |
100EUR | 112.32VAI |
500EUR | 561.61VAI |
1000EUR | 1,123.23VAI |
5000EUR | 5,616.17VAI |
10000EUR | 11,232.35VAI |
Bảng chuyển đổi số tiền VAI sang EUR và EUR sang VAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vai phổ biến
Vai | 1 VAI |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.02INR |
![]() | Rp15,074.67IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.78THB |
Vai | 1 VAI |
---|---|
![]() | ₽91.83RUB |
![]() | R$5.41BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.92TRY |
![]() | ¥7.01CNY |
![]() | ¥143.1JPY |
![]() | $7.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAI = $0.99 USD, 1 VAI = €0.89 EUR, 1 VAI = ₹83.02 INR, 1 VAI = Rp15,074.67 IDR, 1 VAI = $1.35 CAD, 1 VAI = £0.75 GBP, 1 VAI = ฿32.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.5 |
![]() | 0.00722 |
![]() | 0.3769 |
![]() | 558.35 |
![]() | 305.83 |
![]() | 1 |
![]() | 557.81 |
![]() | 5.2 |
![]() | 2,432.64 |
![]() | 3,798.13 |
![]() | 971.95 |
![]() | 0.3763 |
![]() | 502,790.99 |
![]() | 0.007223 |
![]() | 61.04 |
![]() | 183.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vai của bạn
Nhập số lượng VAI của bạn
Nhập số lượng VAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vai hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vai sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vai sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vai sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vai sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vai sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vai (VAI)

DEVAI代币:AI驱动的区块链dApp和智能合约开发工具
DEVAI代币是区块链开发者和dApp创业者的革命性工具,融合AI技术优化智能合约开发。

Aimonica代币:基于vvaifu平台的AI驱动meme投资代理
探索Aimonica代币:AI驱动的meme投资新宠。了解vvaifu平台如何释放AI代理潜力,Animoca等大佬为何青睐,以及与daosfun、MOCA等项目的生态合作。

第一行情|比特币突破$71000,山寨币普涨;Shibarium开发人员警告假冒TREAT代币;区块链 Avail 获得4300万美元A轮融资
比特币突破$71000,山寨币普涨;Shibarium开发人员警告假冒的TREAT代币;区块链 Avail 获得4300万美元A轮融资;劳动力数据疲软推动股市上涨

第一行情|减半将至,摩根大通分析师称“比特币减半后必定下跌”;数据可用性协议 Avail 宣布 6 亿代币空投;美元走高,黄金原油上涨
减半将至,市场弱势反弹,摩根大通称“减半后必定下跌”;Avail 宣布 6 亿代币空投;中东紧张局势持续,美元走高,黄金原油上涨
Tìm hiểu thêm về Vai (VAI)

Tổng quan về ngành bạn ảo

Tiền điện tử Trumpcoin, Nơi mua: Hướng dẫn cuối cùng

DexScreener: Nền tảng phân tích giá cuối cùng cho Sàn giao dịch phi tập trung

Hướng dẫn cơ bản về NFT đắt nhất: Nghệ thuật kỹ thuật số và đồ sưu tầm phá kỷ lục

Hiểu thị trường tiền điện tử chính: Cơ hội và rủi ro
