VanaChuyển đổi Vana (VANA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VANA/IDR: 1 VANA ≈ Rp89,334.57 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vana Thị trường hôm nay

Vana đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vana chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp89,334.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,800,000 VANA, tổng vốn hóa thị trường của Vana tính bằng IDR là Rp41,739,601,578,538,096.82. Trong 24h qua, giá của Vana tính bằng IDR đã tăng Rp1,578.43, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vana tính bằng IDR là Rp541,605.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp66,610.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANA sang IDR

Rp89,334.57+1.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VANA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VanaVANA/USDT
Giao ngay
$5.91
0.8%
logo VanaVANA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.88
-0.12%

The real-time trading price of VANA/USDT Spot is $5.91, with a 24-hour trading change of 0.8%, VANA/USDT Spot is $5.91 and 0.8%, and VANA/USDT Perpetual is $5.88 and -0.12%.

Bảng chuyển đổi Vana sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VANA sang IDR

logo VanaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VANA
89,334.57IDR
2VANA
178,669.14IDR
3VANA
268,003.72IDR
4VANA
357,338.29IDR
5VANA
446,672.86IDR
6VANA
536,007.44IDR
7VANA
625,342.01IDR
8VANA
714,676.58IDR
9VANA
804,011.16IDR
10VANA
893,345.73IDR
100VANA
8,933,457.35IDR
500VANA
44,667,286.76IDR
1000VANA
89,334,573.53IDR
5000VANA
446,672,867.68IDR
10000VANA
893,345,735.37IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VANA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vana
1IDR
0.00001119VANA
2IDR
0.00002238VANA
3IDR
0.00003358VANA
4IDR
0.00004477VANA
5IDR
0.00005596VANA
6IDR
0.00006716VANA
7IDR
0.00007835VANA
8IDR
0.00008955VANA
9IDR
0.0001007VANA
10IDR
0.0001119VANA
10000000IDR
111.93VANA
50000000IDR
559.69VANA
100000000IDR
1,119.38VANA
500000000IDR
5,596.93VANA
1000000000IDR
11,193.87VANA

Bảng chuyển đổi số tiền VANA sang IDR và IDR sang VANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VANA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang VANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANA = $5.89 USD, 1 VANA = €5.28 EUR, 1 VANA = ₹491.98 INR, 1 VANA = Rp89,334.57 IDR, 1 VANA = $7.99 CAD, 1 VANA = £4.42 GBP, 1 VANA = ฿194.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001406
logo BTCBTC
0.0000003522
logo ETHETH
0.00001865
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01498
logo BNBBNB
0.00005485
logo SOLSOL
0.0002167
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1817
logo ADAADA
0.04584
logo TRXTRX
0.1341
logo STETHSTETH
0.00001867
logo SMARTSMART
22
logo WBTCWBTC
0.0000003528
logo SUISUI
0.009921
logo LINKLINK
0.002203

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vana của bạn

01

Nhập số lượng VANA của bạn

Nhập số lượng VANA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vana hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vana sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vana sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vana sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vana sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vana sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vana (VANA)

Tìm hiểu thêm về Vana (VANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.