VenomChuyển đổi Venom (VENOM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VENOM/CNY: 1 VENOM ≈ ¥0.9709 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venom chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9709. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,070,293,227.86 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của Venom tính bằng CNY là ¥14,177,903,772.49. Trong 24h qua, giá của Venom tính bằng CNY đã tăng ¥0.02428, biểu thị mức tăng +2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venom tính bằng CNY là ¥3,519.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang CNY

¥0.9709+2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang CNY là ¥0.9709 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENOM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.1384
2.6%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1384, with a 24-hour trading change of 2.6%, VENOM/USDT Spot is $0.1384 and 2.6%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venom sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VENOM sang CNY

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VENOM
0.97CNY
2VENOM
1.94CNY
3VENOM
2.91CNY
4VENOM
3.88CNY
5VENOM
4.85CNY
6VENOM
5.82CNY
7VENOM
6.79CNY
8VENOM
7.76CNY
9VENOM
8.73CNY
10VENOM
9.7CNY
1000VENOM
970.94CNY
5000VENOM
4,854.71CNY
10000VENOM
9,709.43CNY
50000VENOM
48,547.17CNY
100000VENOM
97,094.35CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VENOM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1CNY
1.02VENOM
2CNY
2.05VENOM
3CNY
3.08VENOM
4CNY
4.11VENOM
5CNY
5.14VENOM
6CNY
6.17VENOM
7CNY
7.2VENOM
8CNY
8.23VENOM
9CNY
9.26VENOM
10CNY
10.29VENOM
100CNY
102.99VENOM
500CNY
514.96VENOM
1000CNY
1,029.92VENOM
5000CNY
5,149.63VENOM
10000CNY
10,299.26VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang CNY và CNY sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VENOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.14 USD, 1 VENOM = €0.12 EUR, 1 VENOM = ₹11.5 INR, 1 VENOM = Rp2,088.27 IDR, 1 VENOM = $0.19 CAD, 1 VENOM = £0.1 GBP, 1 VENOM = ฿4.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.04
logo BTCBTC
0.0007477
logo ETHETH
0.03925
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
32.34
logo BNBBNB
0.1175
logo SOLSOL
0.4667
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
373.91
logo ADAADA
98.36
logo TRXTRX
291.66
logo STETHSTETH
0.03928
logo SMARTSMART
51,110.17
logo WBTCWBTC
0.0007485
logo SUISUI
19.75
logo LINKLINK
4.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venom của bạn

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

Tìm hiểu thêm về Venom (VENOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.