Venox Thị trường hôm nay
Venox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.008717. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng CNY là ¥0.3686, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006828.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang CNY là ¥0.008717 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Venox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNX/-- Spot is $ and 0%, and VNX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Venox sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VNX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNX | 0CNY |
2VNX | 0.01CNY |
3VNX | 0.02CNY |
4VNX | 0.03CNY |
5VNX | 0.04CNY |
6VNX | 0.05CNY |
7VNX | 0.06CNY |
8VNX | 0.06CNY |
9VNX | 0.07CNY |
10VNX | 0.08CNY |
100000VNX | 871.78CNY |
500000VNX | 4,358.91CNY |
1000000VNX | 8,717.82CNY |
5000000VNX | 43,589.12CNY |
10000000VNX | 87,178.25CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 114.7VNX |
2CNY | 229.41VNX |
3CNY | 344.12VNX |
4CNY | 458.83VNX |
5CNY | 573.53VNX |
6CNY | 688.24VNX |
7CNY | 802.95VNX |
8CNY | 917.66VNX |
9CNY | 1,032.36VNX |
10CNY | 1,147.07VNX |
100CNY | 11,470.75VNX |
500CNY | 57,353.75VNX |
1000CNY | 114,707.5VNX |
5000CNY | 573,537.5VNX |
10000CNY | 1,147,075VNX |
Bảng chuyển đổi số tiền VNX sang CNY và CNY sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VNX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venox phổ biến
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNX = $0 USD, 1 VNX = €0 EUR, 1 VNX = ₹0.1 INR, 1 VNX = Rp18.75 IDR, 1 VNX = $0 CAD, 1 VNX = £0 GBP, 1 VNX = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0008381 |
![]() | 0.04458 |
![]() | 70.9 |
![]() | 34.12 |
![]() | 0.1189 |
![]() | 0.5298 |
![]() | 70.88 |
![]() | 448.15 |
![]() | 293.13 |
![]() | 113.18 |
![]() | 0.04456 |
![]() | 0.0008389 |
![]() | 59,109.32 |
![]() | 7.69 |
![]() | 5.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venox của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน
สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025
สำรวจศักยภาพของ XRP ในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์อย่างละเอียดของเรา

คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน
สำรวจปัจจัยที่เป็นเหตุการณ์ของการตกของคริปโตในปี 2025, กลยุทธ์การรอดของผู้เชี่ยวชาญ, โอกาสใหม่ที่เกิดขึ้น, และผลกระทบจากกฎหมาย

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI
สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3
สำรวจอนาคตของการขุด Doge ในปี 2025, ปรับสิ่งที่มีกำไรสูงสุดด้วยกลยุทธ์ขั้นสูง และสร้างการดำเนินการขุด Doge ของคุณ

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า
บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า