Vesta StableChuyển đổi Vesta Stable (VST) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VST/IDR: 1 VST ≈ Rp15,146.11 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vesta Stable Thị trường hôm nay

Vesta Stable đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VST chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,146.11. Với nguồn cung lưu hành là 1,118.44 VST, tổng vốn hóa thị trường của VST tính bằng IDR là Rp256,975,663,325.84. Trong 24h qua, giá của VST tính bằng IDR đã giảm Rp-19.71, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VST tính bằng IDR là Rp16,990.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,243.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VST sang IDR

Rp15,146.11-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VST sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VST/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VST/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vesta Stable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VST/-- Spot is $ and 0%, and VST/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vesta Stable sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VST sang IDR

logo Vesta StableSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VST
15,146.11IDR
2VST
30,292.23IDR
3VST
45,438.34IDR
4VST
60,584.46IDR
5VST
75,730.58IDR
6VST
90,876.69IDR
7VST
106,022.81IDR
8VST
121,168.93IDR
9VST
136,315.04IDR
10VST
151,461.16IDR
100VST
1,514,611.64IDR
500VST
7,573,058.21IDR
1000VST
15,146,116.42IDR
5000VST
75,730,582.1IDR
10000VST
151,461,164.21IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VST

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vesta Stable
1IDR
0.00006602VST
2IDR
0.000132VST
3IDR
0.000198VST
4IDR
0.000264VST
5IDR
0.0003301VST
6IDR
0.0003961VST
7IDR
0.0004621VST
8IDR
0.0005281VST
9IDR
0.0005942VST
10IDR
0.0006602VST
10000000IDR
660.23VST
50000000IDR
3,301.17VST
100000000IDR
6,602.35VST
500000000IDR
33,011.76VST
1000000000IDR
66,023.52VST

Bảng chuyển đổi số tiền VST sang IDR và IDR sang VST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VST sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang VST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vesta Stable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VST = $1 USD, 1 VST = €0.89 EUR, 1 VST = ₹83.41 INR, 1 VST = Rp15,146.12 IDR, 1 VST = $1.35 CAD, 1 VST = £0.75 GBP, 1 VST = ฿32.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001468
logo BTCBTC
0.0000003477
logo ETHETH
0.00001825
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01406
logo BNBBNB
0.00005435
logo SOLSOL
0.0002177
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1812
logo ADAADA
0.04546
logo TRXTRX
0.1334
logo STETHSTETH
0.00001826
logo SMARTSMART
23.9
logo WBTCWBTC
0.0000003479
logo SUISUI
0.008899
logo LINKLINK
0.002199

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vesta Stable của bạn

01

Nhập số lượng VST của bạn

Nhập số lượng VST của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vesta Stable hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vesta Stable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vesta Stable sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vesta Stable

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vesta Stable sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vesta Stable sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vesta Stable sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vesta Stable sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vesta Stable (VST)

Tìm hiểu thêm về Vesta Stable (VST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.