veSyncChuyển đổi veSync (VS) sang US Dollar (USD)

VS/USD: 1 VS ≈ $0.000121 USD

Lần cập nhật mới nhất:

veSync Thị trường hôm nay

veSync đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VS chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.000121. Với nguồn cung lưu hành là 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của VS tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của VS tính bằng USD đã giảm $-0.00000009566, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VS tính bằng USD là $0.01523, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001089.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang USD

$0.000121-0.079%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang USD là $0.000121 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/USD trong ngày qua.

Giao dịch veSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi veSync sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VS sang USD

logo veSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VS
0USD
2VS
0USD
3VS
0USD
4VS
0USD
5VS
0USD
6VS
0USD
7VS
0USD
8VS
0USD
9VS
0USD
10VS
0USD
1000000VS
121USD
5000000VS
605USD
10000000VS
1,210USD
50000000VS
6,050USD
100000000VS
12,100USD

Bảng chuyển đổi USD sang VS

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo veSync
1USD
8,264.46VS
2USD
16,528.92VS
3USD
24,793.38VS
4USD
33,057.85VS
5USD
41,322.31VS
6USD
49,586.77VS
7USD
57,851.23VS
8USD
66,115.7VS
9USD
74,380.16VS
10USD
82,644.62VS
100USD
826,446.28VS
500USD
4,132,231.4VS
1000USD
8,264,462.8VS
5000USD
41,322,314.04VS
10000USD
82,644,628.09VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang USD và USD sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1veSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0 USD, 1 VS = €0 EUR, 1 VS = ₹0.01 INR, 1 VS = Rp1.84 IDR, 1 VS = $0 CAD, 1 VS = £0 GBP, 1 VS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
20.93
logo BTCBTC
0.005366
logo ETHETH
0.2793
logo USDTUSDT
499.81
logo XRPXRP
224.65
logo BNBBNB
0.8144
logo SOLSOL
3.36
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,743.48
logo ADAADA
722.75
logo TRXTRX
2,019.46
logo STETHSTETH
0.2805
logo SMARTSMART
322,788.89
logo WBTCWBTC
0.005371
logo AVAXAVAX
22.31
logo LINKLINK
34.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng veSync của bạn

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá veSync hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua veSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi veSync sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua veSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ veSync sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ veSync sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ veSync sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi veSync sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến veSync (VS)

XLM vs XRP: القارن بين ستيلار وريبل في عام 2025

XLM vs XRP: القارن بين ستيلار وريبل في عام 2025

الانغماس في معركة XLM مقابل XRP الشرسة لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
عملة PVS: منصة XR لتقديم الرسومات السحابية وتداول الأصول على الويب3 في عام 2025

عملة PVS: منصة XR لتقديم الرسومات السحابية وتداول الأصول على الويب3 في عام 2025

عملة PVS تقود ثورة عرض سحابة XR وتداول أصول Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
USDC vs USDT: فهم تيتانات سوق العملات المستقرة

USDC vs USDT: فهم تيتانات سوق العملات المستقرة

في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، ظهرت العملات المستقرة كأدوات حاسمة للتجار والمستثمرين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
دمج Devs Project Ethereum في سبتمبر

دمج Devs Project Ethereum في سبتمبر

The Merge will herald the emergence of another consensus mechanism and the demise of another consensus mechanism for Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-25
Bitلعملات vs. Bitin Cash : كل ما تحتاج الى معرفته

Bitلعملات vs. Bitin Cash : كل ما تحتاج الى معرفته

النقد البيتكوين هو منتج ل ـ Bitin Fork Hard Fork.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-05-13
اتجاهات السوق 16/04-23/04 | SEC vs Riple Case ، حالات التأخير الأخرى المتوقعة

اتجاهات السوق 16/04-23/04 | SEC vs Riple Case ، حالات التأخير الأخرى المتوقعة

وبعد أن حذت حذو الأسبوع الماضي ، تدفقت باللون الأحمر عبر سوق rococcurrencrencrencrency ، مما أدى إلى حرق معظم الأصول بسبب ألسنة اللهب من الشمعدانات الحمراء.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-25

Tìm hiểu thêm về veSync (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.