Viction Thị trường hôm nay
Viction đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VIC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.43. Với nguồn cung lưu hành là 120,718,818.65 VIC, tổng vốn hóa thị trường của VIC tính bằng CNY là ¥1,222,714,741.19. Trong 24h qua, giá của VIC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06087, biểu thị mức giảm -4.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VIC tính bằng CNY là ¥27.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9871.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIC sang CNY là ¥1.43 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VIC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Viction
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2049 | -3.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2047 | -3.17% |
The real-time trading price of VIC/USDT Spot is $0.2049, with a 24-hour trading change of -3.34%, VIC/USDT Spot is $0.2049 and -3.34%, and VIC/USDT Perpetual is $0.2047 and -3.17%.
Bảng chuyển đổi Viction sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VIC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIC | 1.43CNY |
2VIC | 2.87CNY |
3VIC | 4.3CNY |
4VIC | 5.74CNY |
5VIC | 7.18CNY |
6VIC | 8.61CNY |
7VIC | 10.05CNY |
8VIC | 11.48CNY |
9VIC | 12.92CNY |
10VIC | 14.36CNY |
100VIC | 143.6CNY |
500VIC | 718.01CNY |
1000VIC | 1,436.03CNY |
5000VIC | 7,180.15CNY |
10000VIC | 14,360.31CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6963VIC |
2CNY | 1.39VIC |
3CNY | 2.08VIC |
4CNY | 2.78VIC |
5CNY | 3.48VIC |
6CNY | 4.17VIC |
7CNY | 4.87VIC |
8CNY | 5.57VIC |
9CNY | 6.26VIC |
10CNY | 6.96VIC |
1000CNY | 696.36VIC |
5000CNY | 3,481.81VIC |
10000CNY | 6,963.63VIC |
50000CNY | 34,818.17VIC |
100000CNY | 69,636.35VIC |
Bảng chuyển đổi số tiền VIC sang CNY và CNY sang VIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VIC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang VIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Viction phổ biến
Viction | 1 VIC |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹17.01INR |
![]() | Rp3,088.56IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.72THB |
Viction | 1 VIC |
---|---|
![]() | ₽18.81RUB |
![]() | R$1.11BRL |
![]() | د.إ0.75AED |
![]() | ₺6.95TRY |
![]() | ¥1.44CNY |
![]() | ¥29.32JPY |
![]() | $1.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIC = $0.2 USD, 1 VIC = €0.18 EUR, 1 VIC = ₹17.01 INR, 1 VIC = Rp3,088.56 IDR, 1 VIC = $0.28 CAD, 1 VIC = £0.15 GBP, 1 VIC = ฿6.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.05 |
![]() | 0.0008005 |
![]() | 0.04354 |
![]() | 70.89 |
![]() | 33.72 |
![]() | 0.117 |
![]() | 0.5082 |
![]() | 70.88 |
![]() | 434.1 |
![]() | 286.45 |
![]() | 110.64 |
![]() | 0.0438 |
![]() | 46,937.56 |
![]() | 0.0008011 |
![]() | 5.27 |
![]() | 3.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Viction của bạn
Nhập số lượng VIC của bạn
Nhập số lượng VIC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Viction hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Viction.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Viction sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Viction
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Viction sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Viction sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Viction sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Viction sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Viction (VIC)

VICE Токен: Инновационная платформа вознаграждений в крипто
Токен VICE - новичок в мире криптовалют, предлагающий пользователям щедрые награды за участие в еженедельных конкурсах и пулах.

Heurist: Децентрализованная платформа AI Service предоставляет разработчикам безсерверные ресурсы GPU
Heurist - это революционная децентрализованная платформа обслуживания искусственного интеллекта, которая собирает глобальные ресурсы GPU для предоставления разработчикам безсерверной и экономичной интеграции A

gateLive AMA Recap-Apollo Name Service
Создание омничейн-протокола DID и ANS, основанного на LayerZero.

Ethereum Name Service (ENS) борется за поддержание ралли: анализ цен на 2024 год
Одобрение Ethereum ETF вызывает оптимистичный прогноз ENS

Market Trend|Rocket Pool’s ETH Staking Service достигает $1B в TVL; Россия предлагает субсидии на майнинг криптовалюты в Сибир
Краткий анализ рынка криптовалют с 2 февраля по 9 февраля 2023 года.

Регистрация в сервисе создания доменов Ethereum Name Service(ENS)выросла на 200% за неделю
Will the Ethereum domain name continue to dominate?