VineChuyển đổi Vine (VINE) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VINE/CNY: 1 VINE ≈ ¥0.2536 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Vine Thị trường hôm nay

Vine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VINE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2536. Với nguồn cung lưu hành là 999,983,752.15 VINE, tổng vốn hóa thị trường của VINE tính bằng CNY là ¥1,788,895,717.25. Trong 24h qua, giá của VINE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001577, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VINE tính bằng CNY là ¥3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1644.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang CNY

¥0.2536-0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang CNY là ¥0.2536 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VINE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VineVINE/USDT
Giao ngay
$0.03631
1.22%
logo VineVINE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03634
1.17%

The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.03631, with a 24-hour trading change of 1.22%, VINE/USDT Spot is $0.03631 and 1.22%, and VINE/USDT Perpetual is $0.03634 and 1.17%.

Bảng chuyển đổi Vine sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VINE sang CNY

logo VineSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VINE
0.25CNY
2VINE
0.5CNY
3VINE
0.76CNY
4VINE
1.01CNY
5VINE
1.26CNY
6VINE
1.52CNY
7VINE
1.77CNY
8VINE
2.02CNY
9VINE
2.28CNY
10VINE
2.53CNY
1000VINE
253.63CNY
5000VINE
1,268.16CNY
10000VINE
2,536.33CNY
50000VINE
12,681.65CNY
100000VINE
25,363.3CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VINE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vine
1CNY
3.94VINE
2CNY
7.88VINE
3CNY
11.82VINE
4CNY
15.77VINE
5CNY
19.71VINE
6CNY
23.65VINE
7CNY
27.59VINE
8CNY
31.54VINE
9CNY
35.48VINE
10CNY
39.42VINE
100CNY
394.27VINE
500CNY
1,971.35VINE
1000CNY
3,942.7VINE
5000CNY
19,713.51VINE
10000CNY
39,427.03VINE

Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang CNY và CNY sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VINE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $0.04 USD, 1 VINE = €0.03 EUR, 1 VINE = ₹3 INR, 1 VINE = Rp545.5 IDR, 1 VINE = $0.05 CAD, 1 VINE = £0.03 GBP, 1 VINE = ฿1.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.02
logo BTCBTC
0.0007576
logo ETHETH
0.04011
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
32.23
logo BNBBNB
0.1179
logo SOLSOL
0.466
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
390.9
logo ADAADA
98.6
logo TRXTRX
288.59
logo STETHSTETH
0.04016
logo SMARTSMART
47,322.96
logo WBTCWBTC
0.0007589
logo SUISUI
21.33
logo LINKLINK
4.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vine của bạn

01

Nhập số lượng VINE của bạn

Nhập số lượng VINE của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

VINEトークン:マスクプロモーションはVineビデオプラットフォームの革新的な精神を称えるためのものです

VINEトークン:マスクプロモーションはVineビデオプラットフォームの革新的な精神を称えるためのものです

この記事では、VINEトークンの起源と特性、およびVine動画プラットフォームとの密接な関連について掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-26
VINEコインの価格が再び0.4ドルを突破しました。将来、マスクはVineを再開するのでしょうか?

VINEコインの価格が再び0.4ドルを突破しました。将来、マスクはVineを再開するのでしょうか?

マスクは何度もVineの再開に言及し、SNSで多くの市場の憶測を引き起こしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
VINEトークンリランチ:Vineの創設者が新しい暗号資産でソーシャルメディアの話題を巻き起こす

VINEトークンリランチ:Vineの創設者が新しい暗号資産でソーシャルメディアの話題を巻き起こす

VINEトークンリランチ:Vineの創設者が新しい暗号資産でソーシャルメディアの話題を巻き起こす

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
VINEトークンとVineビデオプラットフォームとの関係は何ですか?

VINEトークンとVineビデオプラットフォームとの関係は何ですか?

VINEトークンは、古典的なショートビデオ時代のノスタルジアを伝えるだけでなく、言論の自由の新しい時代を象徴しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
VINEミームコインが1日で市場時価総額5億ドルに急騰した後、落ち着いた現在、VINEは今でも買い値があるのでしょうか?

VINEミームコインが1日で市場時価総額5億ドルに急騰した後、落ち着いた現在、VINEは今でも買い値があるのでしょうか?

VINEに対する市場の熱狂は、元のVineプラットフォームへの接続だけでなく、マスクの関与にも依存する可能性があります。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24

Gate.ioは、Gate.io取引所コミュニティでAnna、BovineVerse CMOとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-01

Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.