ViteChuyển đổi Vite (VITE) sang Euro (EUR)

VITE/EUR: 1 VITE ≈ €0.0001357 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vite Thị trường hôm nay

Vite đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vite chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001357. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,113,950,695.66 VITE, tổng vốn hóa thị trường của Vite tính bằng EUR là €135,509.46. Trong 24h qua, giá của Vite tính bằng EUR đã tăng €0.00001178, biểu thị mức tăng +9.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vite tính bằng EUR là €0.3093, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00009357.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VITE sang EUR

0.0001357+9.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VITE sang EUR là €0.0001357 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +9.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VITE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VITE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vite

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VITE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VITE/-- Spot is $ and 0%, and VITE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vite sang Euro

Bảng chuyển đổi VITE sang EUR

logo ViteSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VITE
0EUR
2VITE
0EUR
3VITE
0EUR
4VITE
0EUR
5VITE
0EUR
6VITE
0EUR
7VITE
0EUR
8VITE
0EUR
9VITE
0EUR
10VITE
0EUR
1000000VITE
135.78EUR
5000000VITE
678.91EUR
10000000VITE
1,357.82EUR
50000000VITE
6,789.13EUR
100000000VITE
13,578.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VITE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vite
1EUR
7,364.71VITE
2EUR
14,729.42VITE
3EUR
22,094.14VITE
4EUR
29,458.85VITE
5EUR
36,823.56VITE
6EUR
44,188.28VITE
7EUR
51,552.99VITE
8EUR
58,917.7VITE
9EUR
66,282.42VITE
10EUR
73,647.13VITE
100EUR
736,471.36VITE
500EUR
3,682,356.83VITE
1000EUR
7,364,713.67VITE
5000EUR
36,823,568.35VITE
10000EUR
73,647,136.71VITE

Bảng chuyển đổi số tiền VITE sang EUR và EUR sang VITE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VITE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VITE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vite phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VITE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VITE = $0 USD, 1 VITE = €0 EUR, 1 VITE = ₹0.01 INR, 1 VITE = Rp2.3 IDR, 1 VITE = $0 CAD, 1 VITE = £0 GBP, 1 VITE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.28
logo BTCBTC
0.006398
logo ETHETH
0.3418
logo USDTUSDT
558.22
logo XRPXRP
263.92
logo BNBBNB
0.9275
logo SOLSOL
3.94
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,469.24
logo TRXTRX
2,270.9
logo ADAADA
874.89
logo STETHSTETH
0.3412
logo SMARTSMART
333,192.83
logo WBTCWBTC
0.006394
logo LINKLINK
40.97
logo LEOLEO
59.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vite của bạn

01

Nhập số lượng VITE của bạn

Nhập số lượng VITE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vite hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vite.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vite sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vite

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vite sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vite sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vite sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vite sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vite (VITE)

عملة GMT: مشروع كسب للتحرك لـ STEPN وتحليل السعر

عملة GMT: مشروع كسب للتحرك لـ STEPN وتحليل السعر

كمشروع رائد في قطاع GameFi من عام 2021 إلى 2023، وصلت قيمة عملة GM الوقتية إلى 12 مليار دولار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
هل لا يزال هناك سوق الثيران في مجال العملات الرقمية؟

هل لا يزال هناك سوق الثيران في مجال العملات الرقمية؟

في أبريل 2025، سوق البيتكوين شهد رحلة مثيرة على السفينة الملاهي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
تحطم بيتكوين 2025: الأسباب والتأثيرات واستراتيجيات الاستثمار

تحطم بيتكوين 2025: الأسباب والتأثيرات واستراتيجيات الاستثمار

في بداية عام 2025، تعرض بيتكوين (بيتكوين) لانهيار كبير،

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
تطبيق Gate.io لتداول العملات الرقمية: ادخل إلى عصر جديد من الاستثمار في الأصول الرقمية

تطبيق Gate.io لتداول العملات الرقمية: ادخل إلى عصر جديد من الاستثمار في الأصول الرقمية

تأسست Gate.io في عام 2013. بعد سنوات من التطور المستقر، أصبحت منصة تداول العملات الرقمية Gate.io معروفة بين الملايين من المستخدمين في جميع أنحاء العالم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

قال باول إن البنوك قد تخفف من تنظيمات العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
توقع سعر XCN لعام 2025: هل ستصل عملة الأونكس (XCN) إلى 1 دولار؟

توقع سعر XCN لعام 2025: هل ستصل عملة الأونكس (XCN) إلى 1 دولار؟

يعمل Onyxcoin (XCN) على تشغيل بروتوكول Onyx، وهي منصة لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Tìm hiểu thêm về Vite (VITE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.