VowChuyển đổi Vow (VOW) sang Euro (EUR)

VOW/EUR: 1 VOW ≈ €0.08559 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vow Thị trường hôm nay

Vow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08559. Với nguồn cung lưu hành là 0 VOW, tổng vốn hóa thị trường của VOW tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của VOW tính bằng EUR đã giảm €-0.003077, biểu thị mức giảm -3.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOW tính bằng EUR là €2.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008357.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOW sang EUR

0.08559-3.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOW sang EUR là €0.08559 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOW/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOW/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VOW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOW/-- Spot is $ and 0%, and VOW/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vow sang Euro

Bảng chuyển đổi VOW sang EUR

logo VowSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VOW
0.08EUR
2VOW
0.17EUR
3VOW
0.26EUR
4VOW
0.34EUR
5VOW
0.43EUR
6VOW
0.52EUR
7VOW
0.6EUR
8VOW
0.69EUR
9VOW
0.78EUR
10VOW
0.86EUR
10000VOW
868.02EUR
50000VOW
4,340.14EUR
100000VOW
8,680.28EUR
500000VOW
43,401.42EUR
1000000VOW
86,802.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VOW

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vow
1EUR
11.52VOW
2EUR
23.04VOW
3EUR
34.56VOW
4EUR
46.08VOW
5EUR
57.6VOW
6EUR
69.12VOW
7EUR
80.64VOW
8EUR
92.16VOW
9EUR
103.68VOW
10EUR
115.2VOW
100EUR
1,152.03VOW
500EUR
5,760.17VOW
1000EUR
11,520.35VOW
5000EUR
57,601.79VOW
10000EUR
115,203.58VOW

Bảng chuyển đổi số tiền VOW sang EUR và EUR sang VOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VOW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOW = $0.1 USD, 1 VOW = €0.09 EUR, 1 VOW = ₹8.09 INR, 1 VOW = Rp1,469.78 IDR, 1 VOW = $0.13 CAD, 1 VOW = £0.07 GBP, 1 VOW = ฿3.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.64
logo BTCBTC
0.005946
logo ETHETH
0.3105
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
250.77
logo BNBBNB
0.9238
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,113.86
logo ADAADA
797.96
logo TRXTRX
2,263.63
logo STETHSTETH
0.3112
logo SMARTSMART
343,868.14
logo WBTCWBTC
0.005955
logo SUISUI
186.49
logo LINKLINK
37.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vow của bạn

01

Nhập số lượng VOW của bạn

Nhập số lượng VOW của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vow hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vow

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vow sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vow sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vow (VOW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.