Vulcan ForgedChuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Brazilian Real (BRL)

PYR/BRL: 1 PYR ≈ R$5.77 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vulcan Forged chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$5.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của Vulcan Forged tính bằng BRL là R$750,166,237.42. Trong 24h qua, giá của Vulcan Forged tính bằng BRL đã tăng R$0.1025, biểu thị mức tăng +1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vulcan Forged tính bằng BRL là R$267.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$4.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang BRL

R$5.77+1.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang BRL là R$5.77 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PYR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$1.05
1.63%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.05
2.03%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $1.05, with a 24-hour trading change of 1.63%, PYR/USDT Spot is $1.05 and 1.63%, and PYR/USDT Perpetual is $1.05 and 2.03%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi PYR sang BRL

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1PYR
5.77BRL
2PYR
11.54BRL
3PYR
17.31BRL
4PYR
23.08BRL
5PYR
28.85BRL
6PYR
34.62BRL
7PYR
40.39BRL
8PYR
46.16BRL
9PYR
51.93BRL
10PYR
57.71BRL
100PYR
577.1BRL
500PYR
2,885.54BRL
1000PYR
5,771.09BRL
5000PYR
28,855.48BRL
10000PYR
57,710.97BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang PYR

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1BRL
0.1732PYR
2BRL
0.3465PYR
3BRL
0.5198PYR
4BRL
0.6931PYR
5BRL
0.8663PYR
6BRL
1.03PYR
7BRL
1.21PYR
8BRL
1.38PYR
9BRL
1.55PYR
10BRL
1.73PYR
1000BRL
173.27PYR
5000BRL
866.38PYR
10000BRL
1,732.77PYR
50000BRL
8,663.86PYR
100000BRL
17,327.72PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang BRL và BRL sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PYR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $1.06 USD, 1 PYR = €0.95 EUR, 1 PYR = ₹88.64 INR, 1 PYR = Rp16,095.09 IDR, 1 PYR = $1.44 CAD, 1 PYR = £0.8 GBP, 1 PYR = ฿34.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.001124
logo ETHETH
0.05852
logo USDTUSDT
91.97
logo XRPXRP
45.43
logo BNBBNB
0.1581
logo SOLSOL
0.7866
logo USDCUSDC
91.85
logo DOGEDOGE
584.45
logo ADAADA
145.47
logo TRXTRX
387.97
logo STETHSTETH
0.05909
logo WBTCWBTC
0.001124
logo SMARTSMART
80,847.48
logo LEOLEO
9.75
logo LINKLINK
7.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vulcan Forged của bạn

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vulcan Forged

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vulcan Forged (PYR)

Tìm hiểu thêm về Vulcan Forged (PYR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.