VZZN Thị trường hôm nay
VZZN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VZZN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07071. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VZZN, tổng vốn hóa thị trường của VZZN tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của VZZN tính bằng CNY đã tăng ¥0.00012, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VZZN tính bằng CNY là ¥0.7165, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07034.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VZZN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VZZN sang CNY là ¥0.07071 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VZZN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VZZN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch VZZN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VZZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VZZN/-- Spot is $ and 0%, and VZZN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VZZN sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VZZN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VZZN | 0.07CNY |
2VZZN | 0.14CNY |
3VZZN | 0.21CNY |
4VZZN | 0.28CNY |
5VZZN | 0.35CNY |
6VZZN | 0.42CNY |
7VZZN | 0.49CNY |
8VZZN | 0.56CNY |
9VZZN | 0.63CNY |
10VZZN | 0.7CNY |
10000VZZN | 707.11CNY |
50000VZZN | 3,535.59CNY |
100000VZZN | 7,071.18CNY |
500000VZZN | 35,355.92CNY |
1000000VZZN | 70,711.85CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VZZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 14.14VZZN |
2CNY | 28.28VZZN |
3CNY | 42.42VZZN |
4CNY | 56.56VZZN |
5CNY | 70.7VZZN |
6CNY | 84.85VZZN |
7CNY | 98.99VZZN |
8CNY | 113.13VZZN |
9CNY | 127.27VZZN |
10CNY | 141.41VZZN |
100CNY | 1,414.18VZZN |
500CNY | 7,070.94VZZN |
1000CNY | 14,141.89VZZN |
5000CNY | 70,709.49VZZN |
10000CNY | 141,418.99VZZN |
Bảng chuyển đổi số tiền VZZN sang CNY và CNY sang VZZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VZZN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VZZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VZZN phổ biến
VZZN | 1 VZZN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp152.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
VZZN | 1 VZZN |
---|---|
![]() | ₽0.93RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.44JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VZZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VZZN = $0.01 USD, 1 VZZN = €0.01 EUR, 1 VZZN = ₹0.84 INR, 1 VZZN = Rp152.08 IDR, 1 VZZN = $0.01 CAD, 1 VZZN = £0.01 GBP, 1 VZZN = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007585 |
![]() | 0.04025 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.22 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.4722 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.13 |
![]() | 98.82 |
![]() | 287.95 |
![]() | 0.04031 |
![]() | 47,769.41 |
![]() | 0.0007597 |
![]() | 21.41 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng VZZN của bạn
Nhập số lượng VZZN của bạn
Nhập số lượng VZZN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VZZN hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VZZN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VZZN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VZZN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VZZN sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VZZN sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VZZN sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi VZZN sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VZZN (VZZN)

ZKsync stolen $5 million worth of tokens plummeted, trust test comes again
On April 15th, ZKsync official released an emergency statement: the administrator accounts private key of the airdrop contract has been leaked.

Daily News | ZKSync crashes abruptly, BTC briefly dips below $84,000
ZKSync experiences sudden plunge; U.S.-listed company Janover increases holdings by approximately 80,000 SOL tokens

ALCH Rises for 5 Consecutive Days — What is the Alchemist AI Project?
Alchemist AI is an innovative artificial intelligence application development platform.

Polkadot Price Prediction 2025: Tech-Driven Ecosystem Expansion and Market Opportunities
With its unique parachain architecture and decentralized governance model, Polkadot is building a future of multi-chain collaboration.

Top Crypto Earning Apps in 2025: Gate.io Mobile App Review
Discover the top crypto earning apps of 2025, with Gate.io leading the pack.

What is Poloniex's LaunchBase & JST Coin? All About JST Coin
Poloniexs LaunchBase has made a significant mark in the cryptocurrency world, and one of the most talked-about tokens launched on this platform is JST Coin (JST).