VZZNChuyển đổi VZZN (VZZN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VZZN/IDR: 1 VZZN ≈ Rp152.08 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

VZZN Thị trường hôm nay

VZZN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VZZN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp152.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VZZN, tổng vốn hóa thị trường của VZZN tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của VZZN tính bằng IDR đã tăng Rp0.2581, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VZZN tính bằng IDR là Rp1,541.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp151.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VZZN sang IDR

Rp152.08+0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VZZN sang IDR là Rp152.08 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VZZN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VZZN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch VZZN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VZZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VZZN/-- Spot is $ and 0%, and VZZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VZZN sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VZZN sang IDR

logo VZZNSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VZZN
152.08IDR
2VZZN
304.16IDR
3VZZN
456.25IDR
4VZZN
608.33IDR
5VZZN
760.42IDR
6VZZN
912.5IDR
7VZZN
1,064.58IDR
8VZZN
1,216.67IDR
9VZZN
1,368.75IDR
10VZZN
1,520.84IDR
100VZZN
15,208.41IDR
500VZZN
76,042.09IDR
1000VZZN
152,084.18IDR
5000VZZN
760,420.92IDR
10000VZZN
1,520,841.85IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VZZN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo VZZN
1IDR
0.006575VZZN
2IDR
0.01315VZZN
3IDR
0.01972VZZN
4IDR
0.0263VZZN
5IDR
0.03287VZZN
6IDR
0.03945VZZN
7IDR
0.04602VZZN
8IDR
0.0526VZZN
9IDR
0.05917VZZN
10IDR
0.06575VZZN
100000IDR
657.53VZZN
500000IDR
3,287.65VZZN
1000000IDR
6,575.3VZZN
5000000IDR
32,876.52VZZN
10000000IDR
65,753.05VZZN

Bảng chuyển đổi số tiền VZZN sang IDR và IDR sang VZZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VZZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VZZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VZZN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VZZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VZZN = $0.01 USD, 1 VZZN = €0.01 EUR, 1 VZZN = ₹0.84 INR, 1 VZZN = Rp152.08 IDR, 1 VZZN = $0.01 CAD, 1 VZZN = £0.01 GBP, 1 VZZN = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001409
logo BTCBTC
0.0000003526
logo ETHETH
0.00001871
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01498
logo BNBBNB
0.00005509
logo SOLSOL
0.0002195
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1832
logo ADAADA
0.04595
logo TRXTRX
0.1338
logo STETHSTETH
0.00001874
logo SMARTSMART
22.21
logo WBTCWBTC
0.0000003532
logo SUISUI
0.009956
logo LINKLINK
0.002208

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VZZN của bạn

01

Nhập số lượng VZZN của bạn

Nhập số lượng VZZN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VZZN hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VZZN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VZZN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VZZN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VZZN sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VZZN sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VZZN sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi VZZN sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VZZN (VZZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.