Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Walrus chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8,018.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của Walrus tính bằng IDR là Rp152,052,372,258,089,854.26. Trong 24h qua, giá của Walrus tính bằng IDR đã tăng Rp356.77, biểu thị mức tăng +4.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Walrus tính bằng IDR là Rp14,743.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,792.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5356 | 4.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5342 | 4.03% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.5356, with a 24-hour trading change of 4.69%, WAL/USDT Spot is $0.5356 and 4.69%, and WAL/USDT Perpetual is $0.5342 and 4.03%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WAL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 8,039.95IDR |
2WAL | 16,079.91IDR |
3WAL | 24,119.87IDR |
4WAL | 32,159.83IDR |
5WAL | 40,199.79IDR |
6WAL | 48,239.75IDR |
7WAL | 56,279.71IDR |
8WAL | 64,319.67IDR |
9WAL | 72,359.63IDR |
10WAL | 80,399.59IDR |
100WAL | 803,995.99IDR |
500WAL | 4,019,979.96IDR |
1000WAL | 8,039,959.92IDR |
5000WAL | 40,199,799.6IDR |
10000WAL | 80,399,599.21IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001243WAL |
2IDR | 0.0002487WAL |
3IDR | 0.0003731WAL |
4IDR | 0.0004975WAL |
5IDR | 0.0006218WAL |
6IDR | 0.0007462WAL |
7IDR | 0.0008706WAL |
8IDR | 0.000995WAL |
9IDR | 0.001119WAL |
10IDR | 0.001243WAL |
1000000IDR | 124.37WAL |
5000000IDR | 621.89WAL |
10000000IDR | 1,243.78WAL |
50000000IDR | 6,218.93WAL |
100000000IDR | 12,437.87WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang IDR và IDR sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹44.16INR |
![]() | Rp8,018.72IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.43THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽48.85RUB |
![]() | R$2.88BRL |
![]() | د.إ1.94AED |
![]() | ₺18.04TRY |
![]() | ¥3.73CNY |
![]() | ¥76.12JPY |
![]() | $4.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.53 USD, 1 WAL = €0.47 EUR, 1 WAL = ₹44.16 INR, 1 WAL = Rp8,018.72 IDR, 1 WAL = $0.72 CAD, 1 WAL = £0.4 GBP, 1 WAL = ฿17.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001406 |
![]() | 0.0000003513 |
![]() | 0.00001856 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01498 |
![]() | 0.00005475 |
![]() | 0.0002161 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1814 |
![]() | 0.04595 |
![]() | 0.135 |
![]() | 0.00001864 |
![]() | 21.95 |
![]() | 0.0000003498 |
![]() | 0.009723 |
![]() | 0.002207 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

WCT Токен: Основная движущая сила исследования сети WalletConnect
В быстро развивающемся мире Web3 токен WCT становится ключевым звеном, соединяющим децентрализованные приложения (dApps) и кошельки пользователей.

Как WalletConnect становится связью с экосистемой Web3
WalletConnect ускоряет трансформацию в сторону полностью децентрализованной сети, открывая невиданные возможности для пользователей, разработчиков и всего сообщества Web3.

Токен WCT: Разблокировка потенциала будущего экосистемы WalletConnect
WalletConnect - это цепно-нейтральная открытая экосистема протокола, разработанная для обеспечения пользователям безшовного опыта подключения кошельков и децентрализованных приложений (dApps) между цепями.

Токен WAL: Революционный сдвиг в децентрализованном хранении данных
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

Цена токена WAL и вознаграждения за стейкинг в 2025 году: анализ рынка
Исследуйте потенциал роста токенов WAL, вознаграждения за стейкинг, применение Web3, анализ рынка и прогнозы цен на 2025 год для инвесторов в DeFi и блокчейн.

WAL Токен: Основной двигатель децентрализованной сети хранения Walrus
Статья знакомит с инновационной технической архитектурой Walrus, экономической моделью токенов WAL и их ключевой ролью в экосистеме.
Tìm hiểu thêm về Walrus (WAL)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Walrus (WAL) là gì? Giải pháp lưu trữ phi tập trung Thế hệ Tiếp theo trên Sui Blockcha

$WAL (Walrus): Cách mạng hóa Lưu trữ Dữ liệu Phi tập trung trên Mạng Sui

Walrus: SUI's Giải pháp Lưu trữ Đa phương tiện Phi tập trung Thế hệ tiếp theo
