Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Walrus chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩762.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của Walrus tính bằng KRW là ₩1,269,633,514,597,210.63. Trong 24h qua, giá của Walrus tính bằng KRW đã tăng ₩75.25, biểu thị mức tăng +10.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Walrus tính bằng KRW là ₩1,294.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩332.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang KRW là ₩762.62 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +10.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5763 | 11.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5759 | 11.54% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.5763, with a 24-hour trading change of 11.55%, WAL/USDT Spot is $0.5763 and 11.55%, and WAL/USDT Perpetual is $0.5759 and 11.54%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi WAL sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 784.19KRW |
2WAL | 1,568.39KRW |
3WAL | 2,352.59KRW |
4WAL | 3,136.79KRW |
5WAL | 3,920.99KRW |
6WAL | 4,705.19KRW |
7WAL | 5,489.39KRW |
8WAL | 6,273.59KRW |
9WAL | 7,057.79KRW |
10WAL | 7,841.99KRW |
100WAL | 78,419.9KRW |
500WAL | 392,099.52KRW |
1000WAL | 784,199.05KRW |
5000WAL | 3,920,995.25KRW |
10000WAL | 7,841,990.5KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001275WAL |
2KRW | 0.00255WAL |
3KRW | 0.003825WAL |
4KRW | 0.0051WAL |
5KRW | 0.006375WAL |
6KRW | 0.007651WAL |
7KRW | 0.008926WAL |
8KRW | 0.0102WAL |
9KRW | 0.01147WAL |
10KRW | 0.01275WAL |
100000KRW | 127.51WAL |
500000KRW | 637.59WAL |
1000000KRW | 1,275.18WAL |
5000000KRW | 6,375.93WAL |
10000000KRW | 12,751.86WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang KRW và KRW sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.57USD |
![]() | €0.51EUR |
![]() | ₹47.84INR |
![]() | Rp8,686.19IDR |
![]() | $0.78CAD |
![]() | £0.43GBP |
![]() | ฿18.89THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽52.91RUB |
![]() | R$3.11BRL |
![]() | د.إ2.1AED |
![]() | ₺19.54TRY |
![]() | ¥4.04CNY |
![]() | ¥82.46JPY |
![]() | $4.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.57 USD, 1 WAL = €0.51 EUR, 1 WAL = ₹47.84 INR, 1 WAL = Rp8,686.19 IDR, 1 WAL = $0.78 CAD, 1 WAL = £0.43 GBP, 1 WAL = ฿18.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01599 |
![]() | 0.000003974 |
![]() | 0.0002114 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1712 |
![]() | 0.0006223 |
![]() | 0.002455 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.08 |
![]() | 0.5257 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.0002132 |
![]() | 0.00000398 |
![]() | 284.18 |
![]() | 0.1015 |
![]() | 0.02505 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

Xu hướng giá TOKEN WCT như thế nào? Dự án WalletConnect là gì?
WalletConnect đang xây dựng cơ sở hạ tầng của internet giá trị thông qua việc chuẩn hóa giao thức truyền thông.

Token WCT: Là lực đẩy cốt lõi đằng sau việc khám phá mạng lưới WalletConnect
Trong thế giới Web3 đang phát triển nhanh chóng, TOKEN WCT đang trở thành một liên kết quan trọng kết nối các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các ví người dùng.

Làm thế nào WalletConnect trở thành kết nối với hệ sinh thái Web3
WalletConnect đang tăng tốc quá trình chuyển đổi hướng tới mạng lưới hoàn toàn phi tập trung, mang lại cơ hội chưa từng có cho người dùng, nhà phát triển và toàn bộ cộng đồng Web3.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

WAL Token: Một Sự Thay Đổi Cách Mạng trong Lưu Trữ Dữ Liệu Phi Tập Trung
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

Giá TOKEN WAL và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Một Phân tích thị trường
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token WAL, phần thưởng staking, các trường hợp sử dụng Web3, phân tích thị trường và dự đoán giá vào năm 2025 cho các nhà đầu tư DeFi và blockchain.
Tìm hiểu thêm về Walrus (WAL)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Walrus (WAL) là gì? Giải pháp lưu trữ phi tập trung Thế hệ Tiếp theo trên Sui Blockcha

$WAL (Walrus): Cách mạng hóa Lưu trữ Dữ liệu Phi tập trung trên Mạng Sui

Walrus: SUI's Giải pháp Lưu trữ Đa phương tiện Phi tập trung Thế hệ tiếp theo
