Waves Thị trường hôm nay
Waves đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Waves chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của Waves tính bằng CNY là ¥4,973,768,071.39. Trong 24h qua, giá của Waves tính bằng CNY đã tăng ¥0.4615, biểu thị mức tăng +6.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waves tính bằng CNY là ¥432.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9231.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang CNY là ¥7.05 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVES/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 7.2% | |
![]() Giao ngay | $0.0000121 | -0.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9972 | 7.33% |
The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 7.2%, WAVES/USDT Spot is $1 and 7.2%, and WAVES/USDT Perpetual is $0.9972 and 7.33%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WAVES sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 7.05CNY |
2WAVES | 14.11CNY |
3WAVES | 21.17CNY |
4WAVES | 28.23CNY |
5WAVES | 35.29CNY |
6WAVES | 42.35CNY |
7WAVES | 49.41CNY |
8WAVES | 56.47CNY |
9WAVES | 63.52CNY |
10WAVES | 70.58CNY |
100WAVES | 705.88CNY |
500WAVES | 3,529.42CNY |
1000WAVES | 7,058.84CNY |
5000WAVES | 35,294.21CNY |
10000WAVES | 70,588.42CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1416WAVES |
2CNY | 0.2833WAVES |
3CNY | 0.4249WAVES |
4CNY | 0.5666WAVES |
5CNY | 0.7083WAVES |
6CNY | 0.8499WAVES |
7CNY | 0.9916WAVES |
8CNY | 1.13WAVES |
9CNY | 1.27WAVES |
10CNY | 1.41WAVES |
1000CNY | 141.66WAVES |
5000CNY | 708.33WAVES |
10000CNY | 1,416.66WAVES |
50000CNY | 7,083.31WAVES |
100000CNY | 14,166.62WAVES |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang CNY và CNY sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVES sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.7IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $1 USD, 1 WAVES = €0.9 EUR, 1 WAVES = ₹83.53 INR, 1 WAVES = Rp15,166.7 IDR, 1 WAVES = $1.36 CAD, 1 WAVES = £0.75 GBP, 1 WAVES = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0008613 |
![]() | 0.04312 |
![]() | 70.92 |
![]() | 34.6 |
![]() | 0.1223 |
![]() | 0.5946 |
![]() | 70.86 |
![]() | 440.61 |
![]() | 111.84 |
![]() | 298.24 |
![]() | 0.04306 |
![]() | 0.0008617 |
![]() | 63,578.3 |
![]() | 7.57 |
![]() | 5.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)

PUMP代幣:2025年比特幣持有者的AI驅動DeFi收益新選擇
文章闡述了PumpBTC平臺如何利用人工智能和模塊化鏈技術革新比特幣投資策略,提供更高效、安全的收益方式。

如何查看2025年比特幣美元價格?
獲取準確、及時的比特幣美元匯率信息對於做出明智的投資決策至關重要。

第一行情|加密行情创3年最差季度表现,ACT代币突发闪崩跌超60%
ACT代币突发闪崩跌超60%

Miyazaki 風格:宮崎駿藝術與數字時代的交響曲
在談到動畫藝術時,Miyazaki 風格(宮崎駿風格)是一個無法繞過的關鍵詞。

PUMP 代幣:探索 Solana 生態中的Meme幣新星
PUMP 代幣作為 Solana 生態中的一員,正在通過 Pump.fun 等平臺嶄露頭角。

深度解析PumpBTC(PUMP)項目潛力以及價值
PumpBTC 是一個專為模塊化鏈(Modular Chains)設計的去中心化操作系統。
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Tổng quan về các chỉ số BTC trên chuỗi phổ biến

Sự ra đời chậm chạp của Hệ sinh thái Lớp Bitcoin: Nguồn gốc đằng sau Sự bùng nổ L2 ngày nay

Azuro (AZUR): Hiểu giao thức cơ sở hạ tầng cho thị trường dự đoán

Cách dự án DePin đang biến đổi việc truyền dữ liệu
