WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp323.11. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,020 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng IDR là Rp2,237,652,307,183,093.49. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng IDR đã giảm Rp-45.52, biểu thị mức giảm -12.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng IDR là Rp89,198.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp237.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang IDR là Rp323.11 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -12.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0216 | -13.94% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.0216, with a 24-hour trading change of -13.94%, WRX/USDT Spot is $0.0216 and -13.94%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WRX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 338.28IDR |
2WRX | 676.57IDR |
3WRX | 1,014.85IDR |
4WRX | 1,353.14IDR |
5WRX | 1,691.42IDR |
6WRX | 2,029.71IDR |
7WRX | 2,367.99IDR |
8WRX | 2,706.28IDR |
9WRX | 3,044.56IDR |
10WRX | 3,382.85IDR |
100WRX | 33,828.51IDR |
500WRX | 169,142.55IDR |
1000WRX | 338,285.1IDR |
5000WRX | 1,691,425.53IDR |
10000WRX | 3,382,851.06IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002956WRX |
2IDR | 0.005912WRX |
3IDR | 0.008868WRX |
4IDR | 0.01182WRX |
5IDR | 0.01478WRX |
6IDR | 0.01773WRX |
7IDR | 0.02069WRX |
8IDR | 0.02364WRX |
9IDR | 0.0266WRX |
10IDR | 0.02956WRX |
100000IDR | 295.6WRX |
500000IDR | 1,478.04WRX |
1000000IDR | 2,956.08WRX |
5000000IDR | 14,780.43WRX |
10000000IDR | 29,560.86WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang IDR và IDR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.78INR |
![]() | Rp323.12IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽1.97RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.07JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.02 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹1.78 INR, 1 WRX = Rp323.12 IDR, 1 WRX = $0.03 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.0000004272 |
![]() | 0.00002171 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01828 |
![]() | 0.00006023 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0003215 |
![]() | 0.1455 |
![]() | 0.233 |
![]() | 0.05968 |
![]() | 0.00002207 |
![]() | 28.51 |
![]() | 0.0000004271 |
![]() | 0.003695 |
![]() | 0.01097 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Moeda GHIBLI: Análise dos Projetos de Inovação MEME na Cadeia SOL em 2025
Explore Ghiblification, o inovador projeto MEME na cadeia SOL em 2025

O que é Sui Coin? Saiba mais sobre o projeto Sui
Se está a mergulhar no mundo dos airdrops, mercados de criptomoedas, ou simplesmente a explorar novas inovações blockchain, compreender Sui e a sua moeda é essencial.

Token PELL: Revolucionando o Restaking BTC e a Segurança Web3 em 2025
Descubra o impacto dos tokens PELL no restaking de BTC e na eficiência do Web3, aumentando a segurança do Bitcoin e moldando seu futuro financeiro.

NACHO Coin em 2025: Token MEME líder da Kaspa impulsionando a inovação DeFi
Explora o token NACHO, o meme Kaspas que está a remodelar o Web3 e o DeFi, impactando blockchains rápidas e tendências cripto em 2025. Descobre a sua utilidade e futuro.

Moeda PARTI: Revolucionando a infraestrutura Web3 em 2025
Descubra como a moeda PARTI transformou a infraestrutura Web3 em 2025 com as ferramentas da Particle Networks.

Preço e Análise de Mercado da Moeda Floki para 2025
Explora o potencial das moedas Floki 2025 com a nossa análise de previsões de preço, crescimento do ecossistema e tendências de adoção para investimentos informados.