Web3.0 Plants vs Zombies Thị trường hôm nay
Web3.0 Plants vs Zombies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003993. Với nguồn cung lưu hành là 200,000,000 ZP, tổng vốn hóa thị trường của ZP tính bằng EUR là €71,563.09. Trong 24h qua, giá của ZP tính bằng EUR đã giảm €-0.00002342, biểu thị mức giảm -5.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZP tính bằng EUR là €0.02099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003821.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZP sang EUR là €0.0003993 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Web3.0 Plants vs Zombies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004477 | -5.26% |
The real-time trading price of ZP/USDT Spot is $0.0004477, with a 24-hour trading change of -5.26%, ZP/USDT Spot is $0.0004477 and -5.26%, and ZP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Web3.0 Plants vs Zombies sang Euro
Bảng chuyển đổi ZP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZP | 0EUR |
2ZP | 0EUR |
3ZP | 0EUR |
4ZP | 0EUR |
5ZP | 0EUR |
6ZP | 0EUR |
7ZP | 0EUR |
8ZP | 0EUR |
9ZP | 0EUR |
10ZP | 0EUR |
1000000ZP | 399.39EUR |
5000000ZP | 1,996.96EUR |
10000000ZP | 3,993.92EUR |
50000000ZP | 19,969.61EUR |
100000000ZP | 39,939.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,503.8ZP |
2EUR | 5,007.6ZP |
3EUR | 7,511.41ZP |
4EUR | 10,015.21ZP |
5EUR | 12,519.02ZP |
6EUR | 15,022.82ZP |
7EUR | 17,526.63ZP |
8EUR | 20,030.43ZP |
9EUR | 22,534.23ZP |
10EUR | 25,038.04ZP |
100EUR | 250,380.44ZP |
500EUR | 1,251,902.2ZP |
1000EUR | 2,503,804.4ZP |
5000EUR | 12,519,022.02ZP |
10000EUR | 25,038,044.05ZP |
Bảng chuyển đổi số tiền ZP sang EUR và EUR sang ZP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Web3.0 Plants vs Zombies phổ biến
Web3.0 Plants vs Zombies | 1 ZP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.76IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Web3.0 Plants vs Zombies | 1 ZP |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZP = $0 USD, 1 ZP = €0 EUR, 1 ZP = ₹0.04 INR, 1 ZP = Rp6.76 IDR, 1 ZP = $0 CAD, 1 ZP = £0 GBP, 1 ZP = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25 |
![]() | 0.005884 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 557.87 |
![]() | 243.71 |
![]() | 0.9186 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,109 |
![]() | 791.85 |
![]() | 2,253.02 |
![]() | 0.3106 |
![]() | 385,906.51 |
![]() | 0.005893 |
![]() | 157.55 |
![]() | 37.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Web3.0 Plants vs Zombies của bạn
Nhập số lượng ZP của bạn
Nhập số lượng ZP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Web3.0 Plants vs Zombies hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Web3.0 Plants vs Zombies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Web3.0 Plants vs Zombies sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Web3.0 Plants vs Zombies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Web3.0 Plants vs Zombies sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Web3.0 Plants vs Zombies sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Web3.0 Plants vs Zombies sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Web3.0 Plants vs Zombies sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Web3.0 Plants vs Zombies (ZP)
Tìm hiểu thêm về Web3.0 Plants vs Zombies (ZP)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Nút PI: Các nút Blockchain cho mọi người tham gia
