Witnet Thị trường hôm nay
Witnet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001495. Với nguồn cung lưu hành là 1,332,927,900 WIT, tổng vốn hóa thị trường của WIT tính bằng EUR là €1,785,591.32. Trong 24h qua, giá của WIT tính bằng EUR đã giảm €-0.00001343, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIT tính bằng EUR là €0.05078, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0014.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIT sang EUR là €0.001495 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Witnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00167 | -0.77% |
The real-time trading price of WIT/USDT Spot is $0.00167, with a 24-hour trading change of -0.77%, WIT/USDT Spot is $0.00167 and -0.77%, and WIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Witnet sang Euro
Bảng chuyển đổi WIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIT | 0EUR |
2WIT | 0EUR |
3WIT | 0EUR |
4WIT | 0EUR |
5WIT | 0EUR |
6WIT | 0EUR |
7WIT | 0.01EUR |
8WIT | 0.01EUR |
9WIT | 0.01EUR |
10WIT | 0.01EUR |
100000WIT | 149.52EUR |
500000WIT | 747.62EUR |
1000000WIT | 1,495.25EUR |
5000000WIT | 7,476.28EUR |
10000000WIT | 14,952.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 668.78WIT |
2EUR | 1,337.56WIT |
3EUR | 2,006.34WIT |
4EUR | 2,675.12WIT |
5EUR | 3,343.9WIT |
6EUR | 4,012.68WIT |
7EUR | 4,681.46WIT |
8EUR | 5,350.25WIT |
9EUR | 6,019.03WIT |
10EUR | 6,687.81WIT |
100EUR | 66,878.13WIT |
500EUR | 334,390.65WIT |
1000EUR | 668,781.3WIT |
5000EUR | 3,343,906.54WIT |
10000EUR | 6,687,813.08WIT |
Bảng chuyển đổi số tiền WIT sang EUR và EUR sang WIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 WIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Witnet phổ biến
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIT = $0 USD, 1 WIT = €0 EUR, 1 WIT = ₹0.14 INR, 1 WIT = Rp25.32 IDR, 1 WIT = $0 CAD, 1 WIT = £0 GBP, 1 WIT = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.78 |
![]() | 0.007236 |
![]() | 0.3792 |
![]() | 558.41 |
![]() | 302.42 |
![]() | 1 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.3 |
![]() | 2,412.97 |
![]() | 3,873.25 |
![]() | 978.43 |
![]() | 0.381 |
![]() | 0.007199 |
![]() | 499,193.2 |
![]() | 62.04 |
![]() | 185.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Witnet của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Witnet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Witnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Witnet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Witnet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Witnet sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Witnet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Witnet (WIT)

Depois de dois anos, SBF, que está na prisão, twittou novamente. O que mais há para assistir?
Este artigo analisa profundamente o choque de mercado

Token BABY: A Memecoin Lançada pelo Rapper Americano Arbaby no Twitter
O artigo analisa a origem, características e estratégias bem-sucedidas de tokens BABY em marketing de mídia social, e também avalia objetivamente as oportunidades e riscos de investir neste token.

Moeda HARRYBOLZ: A Mudança de Nome do Twitter de Musk Desencadeou um Boom de Memes
Este artigo mergulha na loucura do token HARRYBOLZ desencadeada pela mudança de nome de Musk para "Harry Bōlz

Token HARRYBOLZ: A Frenesi Cripto Despertado pela Mudança de Nome no Twitter de Musk
Elon Musk mudou o seu nome no Twitter para “Harry Bōlz”, desencadeando mais uma onda de excitação no mercado e na comunidade de criptomoedas.

Token YILONGMA: Como o influenciador do Twitter estilo Elon Musk da China impacta o mercado de criptomoedas
Token YILONGMA: Da Popularidade do Elon Musk Chinês a uma Estrela em Ascensão na Criptomoeda, Analisando o Seu Impacto no Mercado e Insights de Investimento.

KM: O Surto e Queda das Moedas Desencadeadas pela Mudança de Marca no Twitter de Elon Musk
Da obscuridade a um aumento de capitalização de mercado de 51 milhões de dólares e, em seguida, uma queda acentuada de quase 95%, a emocionante jornada do token KM revela a natureza especulativa do mercado de criptomoedas e o imenso poder do efeito de celebridade.