Wrapped Near Thị trường hôm nay
Wrapped Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped Near chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,157,133.15 WNEAR, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped Near tính bằng EUR là €1,913,240.78. Trong 24h qua, giá của Wrapped Near tính bằng EUR đã tăng €0.1611, biểu thị mức tăng +9.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped Near tính bằng EUR là €18.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8701.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WNEAR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WNEAR sang EUR là €1.84 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +9.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WNEAR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WNEAR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WNEAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WNEAR/-- Spot is $ and 0%, and WNEAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Near sang Euro
Bảng chuyển đổi WNEAR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WNEAR | 1.84EUR |
2WNEAR | 3.69EUR |
3WNEAR | 5.53EUR |
4WNEAR | 7.38EUR |
5WNEAR | 9.22EUR |
6WNEAR | 11.07EUR |
7WNEAR | 12.91EUR |
8WNEAR | 14.76EUR |
9WNEAR | 16.6EUR |
10WNEAR | 18.45EUR |
100WNEAR | 184.55EUR |
500WNEAR | 922.77EUR |
1000WNEAR | 1,845.55EUR |
5000WNEAR | 9,227.77EUR |
10000WNEAR | 18,455.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WNEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.5418WNEAR |
2EUR | 1.08WNEAR |
3EUR | 1.62WNEAR |
4EUR | 2.16WNEAR |
5EUR | 2.7WNEAR |
6EUR | 3.25WNEAR |
7EUR | 3.79WNEAR |
8EUR | 4.33WNEAR |
9EUR | 4.87WNEAR |
10EUR | 5.41WNEAR |
1000EUR | 541.84WNEAR |
5000EUR | 2,709.21WNEAR |
10000EUR | 5,418.42WNEAR |
50000EUR | 27,092.13WNEAR |
100000EUR | 54,184.27WNEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền WNEAR sang EUR và EUR sang WNEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WNEAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang WNEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Near phổ biến
Wrapped Near | 1 WNEAR |
---|---|
![]() | $2.06USD |
![]() | €1.85EUR |
![]() | ₹172.1INR |
![]() | Rp31,249.66IDR |
![]() | $2.79CAD |
![]() | £1.55GBP |
![]() | ฿67.94THB |
Wrapped Near | 1 WNEAR |
---|---|
![]() | ₽190.36RUB |
![]() | R$11.2BRL |
![]() | د.إ7.57AED |
![]() | ₺70.31TRY |
![]() | ¥14.53CNY |
![]() | ¥296.64JPY |
![]() | $16.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WNEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WNEAR = $2.06 USD, 1 WNEAR = €1.85 EUR, 1 WNEAR = ₹172.1 INR, 1 WNEAR = Rp31,249.66 IDR, 1 WNEAR = $2.79 CAD, 1 WNEAR = £1.55 GBP, 1 WNEAR = ฿67.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.17 |
![]() | 0.006804 |
![]() | 0.3417 |
![]() | 558.16 |
![]() | 276.97 |
![]() | 0.9604 |
![]() | 4.69 |
![]() | 557.87 |
![]() | 3,489.42 |
![]() | 887.56 |
![]() | 2,362.71 |
![]() | 0.343 |
![]() | 0.006805 |
![]() | 502,790.99 |
![]() | 59.62 |
![]() | 44.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Near của bạn
Nhập số lượng WNEAR của bạn
Nhập số lượng WNEAR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Near hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Near sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Near sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Near sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Near sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Near sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Near (WNEAR)

Token BÁN LẺ: Đồng tiền kỷ niệm chuỗi SpongeBob trên Solana
Token RETAIL là một memecoin dựa trên Solana với chủ đề câu chuyện về SpongeBob.

Hướng dẫn Token ATM: Hướng dẫn Giao dịch và Mua hàng trên Chuỗi BSC
Với sự phát triển liên tục của công nghệ blockchain, tiền điện tử ATM (Máy Rút Tiền Tự Động) đang dần thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về các hệ thống tiền tệ truyền thống.

SDT Token: Một Dự Án Drama Ngắn Hạn Cho Phép Token Hóa Quyền Bằng Cổ Phiếu-Tiền
SDT, với vai trò là một token short drama, củng cố tài sản với các dự án ngôi sao short drama nước ngoài, đánh giá tài sản thực tế và đưa tài sản thế giới thực vào chuỗi, cho phép token hóa quyền bằng tiền và cổ phiếu.

Token TESLER: Trump Mua Tesla để Thể Hiện Sự Ủng Hộ cho Musk
Tesler là một token meme được truyền cảm hứng bởi biểu tượng văn hóa Trump và Musk. Ý tưởng được phát động khi Trump mua một chiếc Tesla trong một sự kiện liên quan để ủng hộ công khai Elon Musk, tuyên bố, “Tôi Yêu Tesler.”

FAT Token: Một làn sóng Memecoin của Văn hóa Hip-Hop Da đen trên Solana
FAT NIGGA SEASON là một meme bắt nguồn từ văn hóa nhóm cộng đồng hip-hop và Da đen, ban đầu mô tả thời điểm (thường là mùa thu / mùa đông) khi những cá nhân có thân hình to lớn hơn — đặc biệt là đàn ông Da đen — được coi là đáng mơ ước hơn hoặc "thành công".

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.