X GFChuyển đổi X GF (XGF) sang Euro (EUR)

XGF/EUR: 1 XGF ≈ €0.0001835 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

X GF Thị trường hôm nay

X GF đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XGF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001835. Với nguồn cung lưu hành là 0 XGF, tổng vốn hóa thị trường của XGF tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XGF tính bằng EUR đã giảm €-0.0000002021, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XGF tính bằng EUR là €0.002454, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001467.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XGF sang EUR

0.0001835-0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XGF sang EUR là €0.0001835 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XGF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XGF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch X GF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XGF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XGF/-- Spot is $ and 0%, and XGF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi X GF sang Euro

Bảng chuyển đổi XGF sang EUR

logo X GFSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XGF
0EUR
2XGF
0EUR
3XGF
0EUR
4XGF
0EUR
5XGF
0EUR
6XGF
0EUR
7XGF
0EUR
8XGF
0EUR
9XGF
0EUR
10XGF
0EUR
1000000XGF
183.56EUR
5000000XGF
917.84EUR
10000000XGF
1,835.69EUR
50000000XGF
9,178.49EUR
100000000XGF
18,356.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XGF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo X GF
1EUR
5,447.51XGF
2EUR
10,895.03XGF
3EUR
16,342.54XGF
4EUR
21,790.06XGF
5EUR
27,237.57XGF
6EUR
32,685.09XGF
7EUR
38,132.61XGF
8EUR
43,580.12XGF
9EUR
49,027.64XGF
10EUR
54,475.15XGF
100EUR
544,751.58XGF
500EUR
2,723,757.94XGF
1000EUR
5,447,515.88XGF
5000EUR
27,237,579.4XGF
10000EUR
54,475,158.81XGF

Bảng chuyển đổi số tiền XGF sang EUR và EUR sang XGF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XGF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XGF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1X GF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XGF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XGF = $0 USD, 1 XGF = €0 EUR, 1 XGF = ₹0.02 INR, 1 XGF = Rp3.11 IDR, 1 XGF = $0 CAD, 1 XGF = £0 GBP, 1 XGF = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.04
logo BTCBTC
0.006044
logo ETHETH
0.3143
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
252.63
logo BNBBNB
0.915
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,101.4
logo ADAADA
806.84
logo TRXTRX
2,278.04
logo STETHSTETH
0.3102
logo SMARTSMART
355,250.16
logo WBTCWBTC
0.005994
logo SUISUI
189.08
logo LINKLINK
37.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng X GF của bạn

01

Nhập số lượng XGF của bạn

Nhập số lượng XGF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X GF hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X GF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X GF sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua X GF

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ X GF sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X GF sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X GF sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi X GF sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến X GF (XGF)

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام

استكشاف ظاهرة رمز GM: صعوده الانفجاري، القيمة الفريدة، استراتيجيات الاستحواذ، والتأثير على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
تحليل سعر XRP لعام 2025

تحليل سعر XRP لعام 2025

استكشاف محتمل XRP في 2025 مع تحليلنا العميق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين

مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين

استكشاف العوامل وراء انهيار عملة العام 2025، استراتيجيات البقاء للخبراء، الفرص الناشئة، والتأثيرات التنظيمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي

FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي

استكشاف إمكانات عملات FET الرقمية في عام 2025، واستراتيجيات التخزين الداخلية، ودورها في تكامل Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3

دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3

استكشاف مستقبل التعدين في عملة دوج في عام 2025، وتحقيق أقصى ربحية من خلال استراتيجيات الخبراء، وإعداد عملية تشغيل معدات التعدين الخاصة بك في عملة دوج.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة

بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة

استكشاف إمكانيات بيتكوين غولد في عام 2025، ربحية التعدين، أفضل المحافظ، والمقارنة مع بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.