X Thị trường hôm nay
X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của X chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004171. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,260,973,494.35 X, tổng vốn hóa thị trường của X tính bằng EUR là €1,218,781.76. Trong 24h qua, giá của X tính bằng EUR đã tăng €0.00001198, biểu thị mức tăng +23.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X tính bằng EUR là €0.03825, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000008233.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1X sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 X sang EUR là €0.0004171 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +23.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá X/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 X/EUR trong ngày qua.
Giao dịch X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0000696 | 3.08% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00006932 | 2.8% |
The real-time trading price of X/USDT Spot is $0.0000696, with a 24-hour trading change of 3.08%, X/USDT Spot is $0.0000696 and 3.08%, and X/USDT Perpetual is $0.00006932 and 2.8%.
Bảng chuyển đổi X sang Euro
Bảng chuyển đổi X sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1X | 0EUR |
2X | 0EUR |
3X | 0EUR |
4X | 0EUR |
5X | 0EUR |
6X | 0EUR |
7X | 0EUR |
8X | 0EUR |
9X | 0EUR |
10X | 0EUR |
1000000X | 417.17EUR |
5000000X | 2,085.87EUR |
10000000X | 4,171.75EUR |
50000000X | 20,858.79EUR |
100000000X | 41,717.58EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang X
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 2,397.07X |
2EUR | 4,794.14X |
3EUR | 7,191.21X |
4EUR | 9,588.28X |
5EUR | 11,985.35X |
6EUR | 14,382.42X |
7EUR | 16,779.49X |
8EUR | 19,176.56X |
9EUR | 21,573.63X |
10EUR | 23,970.7X |
100EUR | 239,707.07X |
500EUR | 1,198,535.38X |
1000EUR | 2,397,070.76X |
5000EUR | 11,985,353.84X |
10000EUR | 23,970,707.69X |
Bảng chuyển đổi số tiền X sang EUR và EUR sang X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 X sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X phổ biến
X | 1 X |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
X | 1 X |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 X = $0 USD, 1 X = €0 EUR, 1 X = ₹0.04 INR, 1 X = Rp7.06 IDR, 1 X = $0 CAD, 1 X = £0 GBP, 1 X = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.37 |
![]() | 0.00642 |
![]() | 0.3465 |
![]() | 558.14 |
![]() | 264.83 |
![]() | 0.9398 |
![]() | 4.01 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,573.65 |
![]() | 2,287.47 |
![]() | 880.83 |
![]() | 336,406.27 |
![]() | 0.3495 |
![]() | 0.006532 |
![]() | 59.79 |
![]() | 41.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng X của bạn
Nhập số lượng X của bạn
Nhập số lượng X của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi X sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X (X)

XCN價格預測2025:Onyxcoin(XCN)會達到1美元嗎?
Onyxcoin (XCN) 驅動 Onyx Protocol,這是建立在以太坊區塊鏈上的去中心化平台

2025年XDC價格:網絡分析和投資潛力
探索XDC網絡在2025年的價格飆升、關鍵驅動因素和投資策略。

Jupiter 平台:Solana生態的DEX聚合器王者
在Solana區塊鏈生態系統中,Jupiter 正以驚人的速度崛起。

KiloEx被盜,KILO代幣暴跌:DeFi安全的沉重一課
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毀滅性黑客攻擊,損失約740萬美元的資產

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 幣是什麼?關於 JST 幣的一切
JST 因其與基於波場 (TRON) 區塊鏈的去中心化交易所 JustSwap 的合作而聞名,吸引了衆多交易者和投資者的關注。在本文中,我們將探討 JST 的含義、它在生態系統中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的應用。

2025年XLM價格預測:市場分析與投資展望
探索XLM在2025年的潛在激增,分析關鍵市場驅動因素和Web3趨勢。
Tìm hiểu thêm về X (X)

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Tin tức Shib ngày hôm nay: Tiết lộ những phát triển mới nhất về Shiba Inu

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
