XChuyển đổi X (X) sang Indonesian Rupiah (IDR)

X/IDR: 1 X ≈ Rp3.22 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

X Thị trường hôm nay

X đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của X chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,260,973,494.35 X, tổng vốn hóa thị trường của X tính bằng IDR là Rp159,343,778,104,439.55. Trong 24h qua, giá của X tính bằng IDR đã tăng Rp0.1824, biểu thị mức tăng +17.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X tính bằng IDR là Rp647.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.1394.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1X sang IDR

Rp3.22+17.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 X sang IDR là Rp3.22 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +17.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá X/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 X/IDR trong ngày qua.

Giao dịch X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XX/USDT
Giao ngay
$0.00008023
15.1%
logo XX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00007995
14.82%

The real-time trading price of X/USDT Spot is $0.00008023, with a 24-hour trading change of 15.1%, X/USDT Spot is $0.00008023 and 15.1%, and X/USDT Perpetual is $0.00007995 and 14.82%.

Bảng chuyển đổi X sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi X sang IDR

logo XSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1X
3.22IDR
2X
6.44IDR
3X
9.66IDR
4X
12.88IDR
5X
16.1IDR
6X
19.32IDR
7X
22.54IDR
8X
25.76IDR
9X
28.99IDR
10X
32.21IDR
100X
322.11IDR
500X
1,610.57IDR
1000X
3,221.14IDR
5000X
16,105.7IDR
10000X
32,211.41IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang X

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo X
1IDR
0.3104X
2IDR
0.6208X
3IDR
0.9313X
4IDR
1.24X
5IDR
1.55X
6IDR
1.86X
7IDR
2.17X
8IDR
2.48X
9IDR
2.79X
10IDR
3.1X
1000IDR
310.44X
5000IDR
1,552.24X
10000IDR
3,104.48X
50000IDR
15,522.44X
100000IDR
31,044.89X

Bảng chuyển đổi số tiền X sang IDR và IDR sang X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 X sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 X = $0 USD, 1 X = €0 EUR, 1 X = ₹0.02 INR, 1 X = Rp3.22 IDR, 1 X = $0 CAD, 1 X = £0 GBP, 1 X = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001388
logo BTCBTC
0.0000003517
logo ETHETH
0.00001817
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01454
logo BNBBNB
0.00005383
logo SOLSOL
0.0002167
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1801
logo ADAADA
0.04689
logo TRXTRX
0.1338
logo STETHSTETH
0.00001815
logo SMARTSMART
20.03
logo WBTCWBTC
0.0000003515
logo LINKLINK
0.002196
logo AVAXAVAX
0.001445

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng X của bạn

01

Nhập số lượng X của bạn

Nhập số lượng X của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ X sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi X sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến X (X)

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者

在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课

KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课

2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毁灭性黑客攻击,损失约740万美元的资产

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切

JST 因其与基于波场 (TRON) 区块链的去中心化交易所 JustSwap 的合作而闻名,吸引了众多交易者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 JST 的含义、它在生态系统中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的应用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
2025年XLM价格预测:市场分析与投资展望

2025年XLM价格预测:市场分析与投资展望

探索XLM在2025年的潜在激增,分析关键市场驱动因素和Web3趋势。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是 DeXe Network?了解 DAO 创建和管理工具

什么是 DeXe Network?了解 DAO 创建和管理工具

DeXe Network 是一款旨在支持创建和管理去中心化自治组织 (DAO) 的工具。在本文中,我们将探讨 DeXe Network、其功能以及它如何塑造 DAO 和去中心化治理的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
什么是 DeXe Network (DEXE)?关于 DEXE 代币的所有信息

什么是 DeXe Network (DEXE)?关于 DEXE 代币的所有信息

DeXe Network 的核心是为生态系统提供动力的实用代币 DEXE Coin。在本文中,我们将探讨 DeXe Network、DEXE Coin 的使用案例,以及它如何改变人们与加密世界的互动方式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11

Tìm hiểu thêm về X (X)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.