Xcad Network Thị trường hôm nay
Xcad Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xcad Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.438. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,720,170 XCAD, tổng vốn hóa thị trường của Xcad Network tính bằng CNY là ¥209,209,806.36. Trong 24h qua, giá của Xcad Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.009911, biểu thị mức tăng +2.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xcad Network tính bằng CNY là ¥63.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4206.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCAD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCAD sang CNY là ¥0.438 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCAD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCAD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Xcad Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0624 | 2.97% |
The real-time trading price of XCAD/USDT Spot is $0.0624, with a 24-hour trading change of 2.97%, XCAD/USDT Spot is $0.0624 and 2.97%, and XCAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xcad Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XCAD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCAD | 0.43CNY |
2XCAD | 0.87CNY |
3XCAD | 1.31CNY |
4XCAD | 1.75CNY |
5XCAD | 2.19CNY |
6XCAD | 2.62CNY |
7XCAD | 3.06CNY |
8XCAD | 3.5CNY |
9XCAD | 3.94CNY |
10XCAD | 4.38CNY |
1000XCAD | 438CNY |
5000XCAD | 2,190.01CNY |
10000XCAD | 4,380.03CNY |
50000XCAD | 21,900.18CNY |
100000XCAD | 43,800.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XCAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.28XCAD |
2CNY | 4.56XCAD |
3CNY | 6.84XCAD |
4CNY | 9.13XCAD |
5CNY | 11.41XCAD |
6CNY | 13.69XCAD |
7CNY | 15.98XCAD |
8CNY | 18.26XCAD |
9CNY | 20.54XCAD |
10CNY | 22.83XCAD |
100CNY | 228.3XCAD |
500CNY | 1,141.54XCAD |
1000CNY | 2,283.08XCAD |
5000CNY | 11,415.42XCAD |
10000CNY | 22,830.85XCAD |
Bảng chuyển đổi số tiền XCAD sang CNY và CNY sang XCAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XCAD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XCAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xcad Network phổ biến
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.19INR |
![]() | Rp942.04IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.05THB |
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | ₽5.74RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.12TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥8.94JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCAD = $0.06 USD, 1 XCAD = €0.06 EUR, 1 XCAD = ₹5.19 INR, 1 XCAD = Rp942.04 IDR, 1 XCAD = $0.08 CAD, 1 XCAD = £0.05 GBP, 1 XCAD = ฿2.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0008643 |
![]() | 0.04341 |
![]() | 70.92 |
![]() | 35.18 |
![]() | 0.1219 |
![]() | 0.5964 |
![]() | 70.86 |
![]() | 443.22 |
![]() | 112.73 |
![]() | 300.11 |
![]() | 0.04357 |
![]() | 0.0008644 |
![]() | 63,578.3 |
![]() | 7.57 |
![]() | 5.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xcad Network của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xcad Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xcad Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xcad Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xcad Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xcad Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xcad Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xcad Network (XCAD)

ETH Падає Нижче $1,400 Інтрадей — Що Чекати на Ринку?
У довгостроковій перспективі у Ethereum все ще є міцний екологічний фундамент та розробницька спільнота.

Який останній прогрес ETF Dogecoin?
З розвитком регулювання ETF криптовалют, порівняння між DOGE ETF та Bitcoin ETF стало гарячою темою.

DeSci Крипто: Як Блокчейн перетворює майбутнє наукових досліджень?
DeSci Крипто - це інновація в технічних інструментах та революція в наукових моделях управління.

Трамп та Біткойн: нова ландшафт для криптовалюти в умовах політичних ігор влади
Взаємодія між Трампом та Біткойном зіштовхує традиційні політичні сили та виникаючу технологічну революцію.

Trump NFTs: Нова форма політичної комунікації впливу
NFTs перетворюють поширення та монетизацію політичного впливу.

Прогноз ціни на монету Пепе на 2025 рік: ринкові тенденції, потенціал та аналіз ризиків
Монета Pepe (PEPE) привернула велику увагу спільноти з моменту свого створення.