xcDOTChuyển đổi xcDOT (DOT) sang Euro (EUR)

DOT/EUR: 1 DOT ≈ €3.15 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

xcDOT Thị trường hôm nay

xcDOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.15. Với nguồn cung lưu hành là 0 DOT, tổng vốn hóa thị trường của DOT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của DOT tính bằng EUR đã giảm €-0.0915, biểu thị mức giảm -2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOT tính bằng EUR là €12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOT sang EUR

3.15-2.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOT sang EUR là €3.15 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch xcDOT

The real-time trading price of DOT/USDT Spot is $3.46, with a 24-hour trading change of -3.18%, DOT/USDT Spot is $3.46 and -3.18%, and DOT/USDT Perpetual is $3.46 and -3.24%.

Bảng chuyển đổi xcDOT sang Euro

Bảng chuyển đổi DOT sang EUR

logo xcDOTSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DOT
3.15EUR
2DOT
6.3EUR
3DOT
9.46EUR
4DOT
12.61EUR
5DOT
15.76EUR
6DOT
18.92EUR
7DOT
22.07EUR
8DOT
25.22EUR
9DOT
28.38EUR
10DOT
31.53EUR
100DOT
315.35EUR
500DOT
1,576.78EUR
1000DOT
3,153.56EUR
5000DOT
15,767.84EUR
10000DOT
31,535.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DOT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo xcDOT
1EUR
0.3171DOT
2EUR
0.6342DOT
3EUR
0.9513DOT
4EUR
1.26DOT
5EUR
1.58DOT
6EUR
1.9DOT
7EUR
2.21DOT
8EUR
2.53DOT
9EUR
2.85DOT
10EUR
3.17DOT
1000EUR
317.1DOT
5000EUR
1,585.5DOT
10000EUR
3,171.01DOT
50000EUR
15,855.05DOT
100000EUR
31,710.11DOT

Bảng chuyển đổi số tiền DOT sang EUR và EUR sang DOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang DOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xcDOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOT = $3.49 USD, 1 DOT = €3.13 EUR, 1 DOT = ₹291.56 INR, 1 DOT = Rp52,942.38 IDR, 1 DOT = $4.73 CAD, 1 DOT = £2.62 GBP, 1 DOT = ฿115.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.5
logo BTCBTC
0.00722
logo ETHETH
0.3769
logo USDTUSDT
558.35
logo XRPXRP
305.83
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.81
logo SOLSOL
5.2
logo TRXTRX
2,432.64
logo DOGEDOGE
3,798.13
logo ADAADA
971.95
logo STETHSTETH
0.3763
logo SMARTSMART
502,790.99
logo WBTCWBTC
0.007223
logo LEOLEO
61.04
logo TONTON
183.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng xcDOT của bạn

01

Nhập số lượng DOT của bạn

Nhập số lượng DOT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xcDOT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xcDOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xcDOT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua xcDOT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xcDOT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xcDOT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xcDOT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi xcDOT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến xcDOT (DOT)

Polkadot (DOT) คืออะไร? รู้จักเกี่ยวกับโครงการ Layer 1 โดยใช้โมเดล Parachain

Polkadot (DOT) คืออะไร? รู้จักเกี่ยวกับโครงการ Layer 1 โดยใช้โมเดล Parachain

Known for its parachain model, Polkadot aims to solve some of the most pressing challenges of blockchain scalability, interoperability, and governance.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-25
gate Pay Officially Launches on Dotmart, Providing More Lifestyle Services for Users

gate Pay Officially Launches on Dotmart, Providing More Lifestyle Services for Users

Dotmart เป็นร้านค้าเว็บที่รองรับ Web3 ซึ่งช่วยให้ผู้ใช้สามารถใช้สกุลเงินดิจิตอลในชีวิตประจำวันได้

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-20

MasterCard อาจสนับสนุนการซื้อ NFT บน Ethereum_ Polkadot ปฏิเสธการลดพนักงาน_ ข้อมูล CPI เกินคาด รอการตัดอัตราดอกเบี้ย

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-13
Polkadot (DOT) มองหาที่ 10 Spot, ยึดมั่นในการป้องกันแนวโน้มขาขึ้น

Polkadot (DOT) มองหาที่ 10 Spot, ยึดมั่นในการป้องกันแนวโน้มขาขึ้น

Polkadot กำลังเปลี่ยนเป็นแนวโน้มตลาดหมี

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-13
Deloitte, บริษัทบัญชียักษ์, เข้าร่วมระบบ Polkadot

Deloitte, บริษัทบัญชียักษ์, เข้าร่วมระบบ Polkadot

DOT เพิ่มขึ้น 40% หลังจากความร่วมมือกับ Deloitte-KILT

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-18
5 พยากรณ์สัปดาห์ Coin | BTC SNX XRP DOT LTC

5 พยากรณ์สัปดาห์ Coin | BTC SNX XRP DOT LTC

อาทิตย์ที่ผ่านมาทำให้ตลาดสกุลเงินดิจิตอลหยุดชะงักเป็นส่วนใหญ่ โดยส่วนใหญ่ทรัพย์สินเคลื่อนไหวเล็กน้อยในทิศทางใดทิศทางหนึ่ง

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-27

Tìm hiểu thêm về xcDOT (DOT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.