XCHNG Thị trường hôm nay
XCHNG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCHNG chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.9155. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 494,046,128.16 XCHNG, tổng vốn hóa thị trường của XCHNG tính bằng JPY là ¥65,136,326,499.15. Trong 24h qua, giá của XCHNG tính bằng JPY đã tăng ¥0.005247, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHNG tính bằng JPY là ¥39.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7092.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHNG sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHNG sang JPY là ¥0.9155 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCHNG/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHNG/JPY trong ngày qua.
Giao dịch XCHNG
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006429 | 2.14% |
The real-time trading price of XCHNG/USDT Spot is $0.006429, with a 24-hour trading change of 2.14%, XCHNG/USDT Spot is $0.006429 and 2.14%, and XCHNG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XCHNG sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XCHNG sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCHNG | 0.91JPY |
2XCHNG | 1.83JPY |
3XCHNG | 2.74JPY |
4XCHNG | 3.66JPY |
5XCHNG | 4.57JPY |
6XCHNG | 5.49JPY |
7XCHNG | 6.4JPY |
8XCHNG | 7.32JPY |
9XCHNG | 8.24JPY |
10XCHNG | 9.15JPY |
1000XCHNG | 915.56JPY |
5000XCHNG | 4,577.81JPY |
10000XCHNG | 9,155.62JPY |
50000XCHNG | 45,778.14JPY |
100000XCHNG | 91,556.28JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XCHNG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.09XCHNG |
2JPY | 2.18XCHNG |
3JPY | 3.27XCHNG |
4JPY | 4.36XCHNG |
5JPY | 5.46XCHNG |
6JPY | 6.55XCHNG |
7JPY | 7.64XCHNG |
8JPY | 8.73XCHNG |
9JPY | 9.83XCHNG |
10JPY | 10.92XCHNG |
100JPY | 109.22XCHNG |
500JPY | 546.11XCHNG |
1000JPY | 1,092.22XCHNG |
5000JPY | 5,461.12XCHNG |
10000JPY | 10,922.24XCHNG |
Bảng chuyển đổi số tiền XCHNG sang JPY và JPY sang XCHNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XCHNG sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang XCHNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XCHNG phổ biến
XCHNG | 1 XCHNG |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.53INR |
![]() | Rp96.45IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
XCHNG | 1 XCHNG |
---|---|
![]() | ₽0.59RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.92JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHNG = $0.01 USD, 1 XCHNG = €0.01 EUR, 1 XCHNG = ₹0.53 INR, 1 XCHNG = Rp96.45 IDR, 1 XCHNG = $0.01 CAD, 1 XCHNG = £0 GBP, 1 XCHNG = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1638 |
![]() | 0.00003659 |
![]() | 0.0019 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005794 |
![]() | 0.02362 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.15 |
![]() | 5.17 |
![]() | 13.94 |
![]() | 0.001914 |
![]() | 0.0000367 |
![]() | 1 |
![]() | 2,922.71 |
![]() | 0.2525 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XCHNG của bạn
Nhập số lượng XCHNG của bạn
Nhập số lượng XCHNG của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XCHNG hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XCHNG.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XCHNG sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XCHNG
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XCHNG sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi XCHNG sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XCHNG (XCHNG)

What Is The Future Prospect Of TARS AI?
TARS AI has shown outstanding performance in multitasking and transfer learning, demonstrating great development prospects.

Recommended and Reviewed Crypto Assets Exchanges
Introducing the best-performing virtual currency exchange on the market for you

2025 ultimate review of virtual currency trading platform
For investors, choosing the right cryptocurrency exchange is not an easy task

How Solana ETFs Are Redefining Solana’s Position in the Financial Market
Solana ETF is an investment product traded on traditional stock exchanges

Pepe Price in 2025: Analysis and Investment Outlook
Explore Pepe coins explosive growth and 2025 price predictions.

HEX Price 2025: Long-Term Staking Rewards on Ethereum Blockchain CD
Discover HEX, the revolutionary blockchain CD on Ethereum.