XDXChuyển đổi XDX (XDX) sang Euro (EUR)

XDX/EUR: 1 XDX ≈ €0.0003049 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XDX Thị trường hôm nay

XDX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003049. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XDX, tổng vốn hóa thị trường của XDX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XDX tính bằng EUR đã tăng €0.000001003, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDX tính bằng EUR là €0.0003635, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000291.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDX sang EUR

0.0003049+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDX sang EUR là €0.0003049 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XDX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDX/-- Spot is $ and 0%, and XDX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XDX sang Euro

Bảng chuyển đổi XDX sang EUR

logo XDXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XDX
0EUR
2XDX
0EUR
3XDX
0EUR
4XDX
0EUR
5XDX
0EUR
6XDX
0EUR
7XDX
0EUR
8XDX
0EUR
9XDX
0EUR
10XDX
0EUR
1000000XDX
304.99EUR
5000000XDX
1,524.95EUR
10000000XDX
3,049.91EUR
50000000XDX
15,249.56EUR
100000000XDX
30,499.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XDX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XDX
1EUR
3,278.78XDX
2EUR
6,557.56XDX
3EUR
9,836.34XDX
4EUR
13,115.13XDX
5EUR
16,393.91XDX
6EUR
19,672.69XDX
7EUR
22,951.47XDX
8EUR
26,230.26XDX
9EUR
29,509.04XDX
10EUR
32,787.82XDX
100EUR
327,878.27XDX
500EUR
1,639,391.36XDX
1000EUR
3,278,782.72XDX
5000EUR
16,393,913.63XDX
10000EUR
32,787,827.27XDX

Bảng chuyển đổi số tiền XDX sang EUR và EUR sang XDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XDX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XDX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDX = $0 USD, 1 XDX = €0 EUR, 1 XDX = ₹0.03 INR, 1 XDX = Rp5.16 IDR, 1 XDX = $0 CAD, 1 XDX = £0 GBP, 1 XDX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.46
logo BTCBTC
0.006984
logo ETHETH
0.3522
logo USDTUSDT
558.14
logo XRPXRP
294.22
logo BNBBNB
0.9909
logo USDCUSDC
557.81
logo SOLSOL
4.99
logo DOGEDOGE
3,678.71
logo TRXTRX
2,393.62
logo ADAADA
944.8
logo STETHSTETH
0.3511
logo WBTCWBTC
0.00699
logo SMARTSMART
499,640.1
logo LEOLEO
62.03
logo TONTON
176.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XDX của bạn

01

Nhập số lượng XDX của bạn

Nhập số lượng XDX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XDX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XDX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XDX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XDX (XDX)

Đồng tiền GHIBLI: Phân tích các Dự án Đổi mới MEME trên Chuỗi SOL vào năm 2025

Đồng tiền GHIBLI: Phân tích các Dự án Đổi mới MEME trên Chuỗi SOL vào năm 2025

Khám phá Ghiblification, dự án MEME đầy sáng tạo trên chuỗi SOL vào năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Sui Coin là gì? Tìm hiểu thêm về dự án Sui

Sui Coin là gì? Tìm hiểu thêm về dự án Sui

Nếu bạn đang tìm hiểu về airdrop, thị trường crypto, hoặc đơn giản là khám phá những đổi mới trong blockchain, việc hiểu về Sui và đồng coin của nó là rất quan trọng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025

Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
NACHO Coin vào năm 2025: Token MEME hàng đầu của Kaspa thúc đẩy sự đổi mới DeFi

NACHO Coin vào năm 2025: Token MEME hàng đầu của Kaspa thúc đẩy sự đổi mới DeFi

Khám phá NACHO, token meme Kaspas đang tái hình thành Web3 và DeFi, ảnh hưởng đến các chuỗi khối nhanh và xu hướng tiền điện tử vào năm 2025. Khám phá tính hữu ích và tương lai của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025

Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Giá Floki Coin và Phân Tích Thị Trường cho năm 2025

Giá Floki Coin và Phân Tích Thị Trường cho năm 2025

Khám phá tiềm năng đồng tiền Floki 2025 với phân tích của chúng tôi về dự đoán giá, sự phát triển hệ sinh thái và xu hướng sự áp dụng để đầu tư có thông tin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28

Tìm hiểu thêm về XDX (XDX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.