Xfinite Entertainment Token Thị trường hôm nay
Xfinite Entertainment Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xfinite Entertainment Token chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,330,000,000 XET, tổng vốn hóa thị trường của Xfinite Entertainment Token tính bằng IDR là Rp94,957,770,784,252.7. Trong 24h qua, giá của Xfinite Entertainment Token tính bằng IDR đã tăng Rp0.1408, biểu thị mức tăng +5.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xfinite Entertainment Token tính bằng IDR là Rp62.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XET sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XET sang IDR là Rp2.68 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XET/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XET/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Xfinite Entertainment Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001772 | 6.87% |
The real-time trading price of XET/USDT Spot is $0.0001772, with a 24-hour trading change of 6.87%, XET/USDT Spot is $0.0001772 and 6.87%, and XET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xfinite Entertainment Token sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XET sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XET | 2.68IDR |
2XET | 5.37IDR |
3XET | 8.05IDR |
4XET | 10.74IDR |
5XET | 13.43IDR |
6XET | 16.11IDR |
7XET | 18.8IDR |
8XET | 21.49IDR |
9XET | 24.17IDR |
10XET | 26.86IDR |
100XET | 268.65IDR |
500XET | 1,343.28IDR |
1000XET | 2,686.56IDR |
5000XET | 13,432.8IDR |
10000XET | 26,865.6IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.3722XET |
2IDR | 0.7444XET |
3IDR | 1.11XET |
4IDR | 1.48XET |
5IDR | 1.86XET |
6IDR | 2.23XET |
7IDR | 2.6XET |
8IDR | 2.97XET |
9IDR | 3.35XET |
10IDR | 3.72XET |
1000IDR | 372.22XET |
5000IDR | 1,861.11XET |
10000IDR | 3,722.23XET |
50000IDR | 18,611.15XET |
100000IDR | 37,222.31XET |
Bảng chuyển đổi số tiền XET sang IDR và IDR sang XET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XET sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang XET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xfinite Entertainment Token phổ biến
Xfinite Entertainment Token | 1 XET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.69IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Xfinite Entertainment Token | 1 XET |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XET = $0 USD, 1 XET = €0 EUR, 1 XET = ₹0.01 INR, 1 XET = Rp2.69 IDR, 1 XET = $0 CAD, 1 XET = £0 GBP, 1 XET = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001492 |
![]() | 0.000000347 |
![]() | 0.00001816 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01446 |
![]() | 0.00005482 |
![]() | 0.000222 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1859 |
![]() | 0.04679 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.00001821 |
![]() | 23.01 |
![]() | 0.0000003467 |
![]() | 0.009317 |
![]() | 0.002225 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xfinite Entertainment Token của bạn
Nhập số lượng XET của bạn
Nhập số lượng XET của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfinite Entertainment Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfinite Entertainment Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfinite Entertainment Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xfinite Entertainment Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xfinite Entertainment Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfinite Entertainment Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfinite Entertainment Token sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xfinite Entertainment Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xfinite Entertainment Token (XET)

熱門幣效應劇增,BNB 連結棒 SOL 鏈復蘇鏈上生態?
本文對該鏈近期一批造富效應較強的新幣做了解析

SUI生態強勢漲,成爲本輪行情最耀眼的公鏈
在衆多Layer-1區塊鏈中,SUI脫穎而出,不僅代幣價格持續攀升,生態發展迅猛

SUI 價格走勢如何?SUI 未來如何交易?
SUI 有望在 DeFi、NFT、遊戲與元宇宙等多賽道持續擴張。

Web3投研周报|本周市场全线普涨;比特币短时升至全球资产市值第六位
90%的受访加密公司预计在2025年中前合规履行规则

CRO價格表現如何?CRO發展前景是否值得期待?
2025年,隨着平台用戶增長、DeFi應用深化和支付場景擴展,CRO有望實現穩健增長。

CETUS代幣:探索去中心化金融的未來之星
在快速發展的去中心化金融(DeFi)領域,CETUS代幣正以其獨特的生態系統和創新技術吸引着全球投資者的目光