XMax Thị trường hôm nay
XMax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XMax chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00003061. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,000,000,000 XMX, tổng vốn hóa thị trường của XMax tính bằng CNY là ¥5,829,427.31. Trong 24h qua, giá của XMax tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000001708, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XMax tính bằng CNY là ¥0.04507, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00002905.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMX sang CNY là ¥0.00003061 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XMX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch XMax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XMX/-- Spot is $ and 0%, and XMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XMax sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XMX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XMX | 0CNY |
2XMX | 0CNY |
3XMX | 0CNY |
4XMX | 0CNY |
5XMX | 0CNY |
6XMX | 0CNY |
7XMX | 0CNY |
8XMX | 0CNY |
9XMX | 0CNY |
10XMX | 0CNY |
10000000XMX | 306.1CNY |
50000000XMX | 1,530.54CNY |
100000000XMX | 3,061.08CNY |
500000000XMX | 15,305.44CNY |
1000000000XMX | 30,610.88CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 32,668.11XMX |
2CNY | 65,336.22XMX |
3CNY | 98,004.34XMX |
4CNY | 130,672.45XMX |
5CNY | 163,340.57XMX |
6CNY | 196,008.68XMX |
7CNY | 228,676.8XMX |
8CNY | 261,344.91XMX |
9CNY | 294,013.03XMX |
10CNY | 326,681.14XMX |
100CNY | 3,266,811.46XMX |
500CNY | 16,334,057.34XMX |
1000CNY | 32,668,114.69XMX |
5000CNY | 163,340,573.45XMX |
10000CNY | 326,681,146.91XMX |
Bảng chuyển đổi số tiền XMX sang CNY và CNY sang XMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 XMX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XMax phổ biến
XMax | 1 XMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
XMax | 1 XMX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMX = $0 USD, 1 XMX = €0 EUR, 1 XMX = ₹0 INR, 1 XMX = Rp0.07 IDR, 1 XMX = $0 CAD, 1 XMX = £0 GBP, 1 XMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.000764 |
![]() | 0.04039 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.72 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.4764 |
![]() | 70.88 |
![]() | 407.41 |
![]() | 102.14 |
![]() | 288.86 |
![]() | 0.04045 |
![]() | 44,140.6 |
![]() | 0.0007653 |
![]() | 23.4 |
![]() | 4.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XMax của bạn
Nhập số lượng XMX của bạn
Nhập số lượng XMX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XMax hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XMax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XMax sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XMax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XMax sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XMax sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XMax sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi XMax sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XMax (XMX)

Token SKYAI oversold dalam pre-sale, dibuka dengan kenaikan melebihi 3000%
Proyek SKYAI telah menyelesaikan penjualan pra-penjualannya yang sangat dinanti, mengumpulkan sekitar 83.343 BNB, jauh melampaui target hard cap sebesar 500 BNB.

Token VOXEL: Analisis Komprehensif Perkembangan Terbaru dan Potensi Investasi
Pada April 2025, token VOXEL memicu kegilaan di pasar kripto.

GM Token di 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Kasus Penggunaan
Jelajahi fenomena token GM: kenaikan yang meledak, nilai unik, strategi akuisisi, dan dampaknya pada Web3.

Analisis Harga XRP untuk Tahun 2025
Telusuri potensi XRP pada tahun 2025 dengan analisis mendalam kami.

Kripto Jatuh 2025: Penyebab, Dampak, dan Strategi Bertahan bagi Investor
Jelajahi faktor-faktor di balik kejatuhan kripto 2025, strategi bertahan ahli, peluang-peluang yang muncul, dan dampak regulasi.

Bitcoin Gold pada 2025: Harga, Penambangan, dan Opsi Dompet
Jelajahi potensi Bitcoin Gold pada tahun 2025, profitabilitas penambangan, dompet teratas, dan perbandingan dengan Bitcoin.