Xpla Thị trường hôm nay
Xpla đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XPLA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0258. Với nguồn cung lưu hành là 796,427,338.98 XPLA, tổng vốn hóa thị trường của XPLA tính bằng EUR là €18,410,166.68. Trong 24h qua, giá của XPLA tính bằng EUR đã giảm €-0.0009521, biểu thị mức giảm -3.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPLA tính bằng EUR là €1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02203.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPLA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPLA sang EUR là €0.0258 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPLA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPLA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Xpla
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02896 | -2.12% |
The real-time trading price of XPLA/USDT Spot is $0.02896, with a 24-hour trading change of -2.12%, XPLA/USDT Spot is $0.02896 and -2.12%, and XPLA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xpla sang Euro
Bảng chuyển đổi XPLA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPLA | 0.02EUR |
2XPLA | 0.05EUR |
3XPLA | 0.07EUR |
4XPLA | 0.1EUR |
5XPLA | 0.12EUR |
6XPLA | 0.15EUR |
7XPLA | 0.18EUR |
8XPLA | 0.2EUR |
9XPLA | 0.23EUR |
10XPLA | 0.25EUR |
10000XPLA | 258.01EUR |
50000XPLA | 1,290.09EUR |
100000XPLA | 2,580.19EUR |
500000XPLA | 12,900.96EUR |
1000000XPLA | 25,801.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XPLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 38.75XPLA |
2EUR | 77.51XPLA |
3EUR | 116.27XPLA |
4EUR | 155.02XPLA |
5EUR | 193.78XPLA |
6EUR | 232.54XPLA |
7EUR | 271.29XPLA |
8EUR | 310.05XPLA |
9EUR | 348.81XPLA |
10EUR | 387.56XPLA |
100EUR | 3,875.68XPLA |
500EUR | 19,378.4XPLA |
1000EUR | 38,756.8XPLA |
5000EUR | 193,784.02XPLA |
10000EUR | 387,568.05XPLA |
Bảng chuyển đổi số tiền XPLA sang EUR và EUR sang XPLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPLA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XPLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xpla phổ biến
Xpla | 1 XPLA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.41INR |
![]() | Rp436.89IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.95THB |
Xpla | 1 XPLA |
---|---|
![]() | ₽2.66RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.98TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.15JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPLA = $0.03 USD, 1 XPLA = €0.03 EUR, 1 XPLA = ₹2.41 INR, 1 XPLA = Rp436.89 IDR, 1 XPLA = $0.04 CAD, 1 XPLA = £0.02 GBP, 1 XPLA = ฿0.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.79 |
![]() | 0.005959 |
![]() | 0.3154 |
![]() | 557.85 |
![]() | 253.29 |
![]() | 0.9278 |
![]() | 3.65 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,063.77 |
![]() | 775.35 |
![]() | 2,279.71 |
![]() | 0.3152 |
![]() | 372,065.33 |
![]() | 0.005959 |
![]() | 167.65 |
![]() | 37.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xpla của bạn
Nhập số lượng XPLA của bạn
Nhập số lượng XPLA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xpla hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xpla.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xpla sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xpla
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xpla sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xpla sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xpla sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xpla sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xpla (XPLA)

DCA (Dollar Cost Averaging) Explained: A Beginner-Friendly Strategy for Long-Term Investing
What is Dollar Cost Averaging (DCA)? This guide explains how DCA works, why it suits crypto investing, and how beginners can start using it to build wealth consistently.

Futures Grid Trading Explained (2025): A Beginner’s Guide to Long, Short, and Neutral Strategies
Discover how futures grid trading works in 2025 with this beginner-friendly guide. Learn to automate your crypto strategy using long, short, and neutral grids with tools like AI bots, trailing grids, and built-in risk controls on Gate.io.

BAMBI Coin: A New Pet Token for the Crypto Ecosystem Explained
Explore BAMBI’s investment prospects and potential returns

2025 Blockchain Hash Technology Explained: What is Hash? SHA-256, Use Cases & Future Trends
Explore the core technology of blockchain: Hash. Understand how SHA-256 protects Bitcoin, applications of hash functions in password storage and digital signatures, and development trends of hash technology in 2025

What is DPIN: Decentralized Physical Infrastructure Network Explained
Discover DPIN, the Web3 infrastructure revolutionizing the physical world and investment opportunities.

What is PNL? Explanation of the PNL Term in Crypto Trading
In the cryptocurrency market, the term PNL frequently appears and plays a crucial role in tracking an investors profits and losses. So, what is PNL? How can PNL be calculated accurately?
Tìm hiểu thêm về Xpla (XPLA)

Khám phá Giải pháp Layer1 Saga

Batching AI (BATCH) là gì?

CARV: Cách Mạng Hóa Giá Trị Dữ Liệu trong Trò Chơi và Trí Tuệ Nhân Tạo

XPLA (XPLA) là gì?
