yfx Thị trường hôm nay
yfx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của yfx chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00434. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,300,000 YFX, tổng vốn hóa thị trường của yfx tính bằng EUR là €156,717.64. Trong 24h qua, giá của yfx tính bằng EUR đã tăng €0.0002212, biểu thị mức tăng +5.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của yfx tính bằng EUR là €0.8946, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003487.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFX sang EUR là €0.00434 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YFX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch yfx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004829 | 4.97% |
The real-time trading price of YFX/USDT Spot is $0.004829, with a 24-hour trading change of 4.97%, YFX/USDT Spot is $0.004829 and 4.97%, and YFX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi yfx sang Euro
Bảng chuyển đổi YFX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YFX | 0EUR |
2YFX | 0EUR |
3YFX | 0.01EUR |
4YFX | 0.01EUR |
5YFX | 0.02EUR |
6YFX | 0.02EUR |
7YFX | 0.03EUR |
8YFX | 0.03EUR |
9YFX | 0.03EUR |
10YFX | 0.04EUR |
100000YFX | 434.15EUR |
500000YFX | 2,170.76EUR |
1000000YFX | 4,341.53EUR |
5000000YFX | 21,707.65EUR |
10000000YFX | 43,415.31EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang YFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 230.33YFX |
2EUR | 460.66YFX |
3EUR | 691YFX |
4EUR | 921.33YFX |
5EUR | 1,151.66YFX |
6EUR | 1,382YFX |
7EUR | 1,612.33YFX |
8EUR | 1,842.66YFX |
9EUR | 2,073YFX |
10EUR | 2,303.33YFX |
100EUR | 23,033.34YFX |
500EUR | 115,166.73YFX |
1000EUR | 230,333.47YFX |
5000EUR | 1,151,667.35YFX |
10000EUR | 2,303,334.71YFX |
Bảng chuyển đổi số tiền YFX sang EUR và EUR sang YFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YFX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang YFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1yfx phổ biến
yfx | 1 YFX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp73.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
yfx | 1 YFX |
---|---|
![]() | ₽0.45RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.7JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFX = $0 USD, 1 YFX = €0 EUR, 1 YFX = ₹0.4 INR, 1 YFX = Rp73.5 IDR, 1 YFX = $0.01 CAD, 1 YFX = £0 GBP, 1 YFX = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.64 |
![]() | 0.005946 |
![]() | 0.3105 |
![]() | 557.88 |
![]() | 250.77 |
![]() | 0.9244 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,109.52 |
![]() | 797.96 |
![]() | 2,263.53 |
![]() | 0.3112 |
![]() | 343,868.14 |
![]() | 0.005972 |
![]() | 186.49 |
![]() | 37.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng yfx của bạn
Nhập số lượng YFX của bạn
Nhập số lượng YFX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá yfx hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua yfx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi yfx sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua yfx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ yfx sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ yfx sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ yfx sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi yfx sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến yfx (YFX)

Moneda GNOCCHI: una Criptomoneda inspirada en Shiba Inu que está causando sensación en el mundo de la Cripto
Este artículo analizará en profundidad las perspectivas de inversión de los tokens de GNOCCHI y explorará su posición en el mercado de monedas MEME en 2025.

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025
TIME Token es una moneda meme basada en la cadena de bloques Solana, lanzada por Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Análisis en profundidad del discurso del presidente de la Fed Powell y su impacto en el mercado de criptomonedas
El 16 de abril de 2025, Jerome Powell, el Presidente de la Reserva Federal (FED), pronunció un discurso titulado 'Perspectivas Económicas' en el Economic Club of Chicago.

Token DARK: la potencial estrella en ascenso de la fusión de IA y Activos Cripto en 2025
El Token DARK es una criptomoneda basada en la cadena de bloques de Solana, que respalda un ecosistema de MCP impulsado por Entornos de Ejecución Confiables (TEEs).

Ripple Ingresa en RWA: Ripple Obtiene Licencia de Corretaje en EE. UU.
La tokenización de Activos del Mundo Real (RWA) es el proceso de transformar activos tradicionales (como bonos, bienes raíces, fondos, etc.) en activos digitales a través de la tecnología blockchain.

TOKEN bancario: Redefiniendo el ahorro y las ganancias encriptadas
El token BANK es el token nativo de gobernanza del protocolo Lorenzo, que opera en una red blockchain eficiente con el objetivo de remodelar la infraestructura de las finanzas descentralizadas