YOZIChuyển đổi YOZI (YOZI) sang Euro (EUR)

YOZI/EUR: 1 YOZI ≈ €0.0002404 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

YOZI Thị trường hôm nay

YOZI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YOZI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002404. Với nguồn cung lưu hành là 166,666,666.7 YOZI, tổng vốn hóa thị trường của YOZI tính bằng EUR là €35,904.61. Trong 24h qua, giá của YOZI tính bằng EUR đã giảm €-0.000003289, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YOZI tính bằng EUR là €0.01262, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001576.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YOZI sang EUR

0.0002404-1.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YOZI sang EUR là €0.0002404 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YOZI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YOZI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch YOZI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo YOZIYOZI/USDT
Giao ngay
$0.0002683
-1.43%

The real-time trading price of YOZI/USDT Spot is $0.0002683, with a 24-hour trading change of -1.43%, YOZI/USDT Spot is $0.0002683 and -1.43%, and YOZI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi YOZI sang Euro

Bảng chuyển đổi YOZI sang EUR

logo YOZISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1YOZI
0EUR
2YOZI
0EUR
3YOZI
0EUR
4YOZI
0EUR
5YOZI
0EUR
6YOZI
0EUR
7YOZI
0EUR
8YOZI
0EUR
9YOZI
0EUR
10YOZI
0EUR
1000000YOZI
240.45EUR
5000000YOZI
1,202.29EUR
10000000YOZI
2,404.59EUR
50000000YOZI
12,022.97EUR
100000000YOZI
24,045.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang YOZI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo YOZI
1EUR
4,158.7YOZI
2EUR
8,317.4YOZI
3EUR
12,476.11YOZI
4EUR
16,634.81YOZI
5EUR
20,793.51YOZI
6EUR
24,952.22YOZI
7EUR
29,110.92YOZI
8EUR
33,269.62YOZI
9EUR
37,428.33YOZI
10EUR
41,587.03YOZI
100EUR
415,870.34YOZI
500EUR
2,079,351.72YOZI
1000EUR
4,158,703.44YOZI
5000EUR
20,793,517.21YOZI
10000EUR
41,587,034.42YOZI

Bảng chuyển đổi số tiền YOZI sang EUR và EUR sang YOZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 YOZI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang YOZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YOZI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YOZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YOZI = $0 USD, 1 YOZI = €0 EUR, 1 YOZI = ₹0.02 INR, 1 YOZI = Rp4.07 IDR, 1 YOZI = $0 CAD, 1 YOZI = £0 GBP, 1 YOZI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.79
logo BTCBTC
0.005968
logo ETHETH
0.311
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
251.75
logo BNBBNB
0.9252
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,136.26
logo ADAADA
800.48
logo TRXTRX
2,269.89
logo STETHSTETH
0.3112
logo SMARTSMART
345,571.51
logo WBTCWBTC
0.005972
logo LINKLINK
37.26
logo SUISUI
189.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng YOZI của bạn

01

Nhập số lượng YOZI của bạn

Nhập số lượng YOZI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YOZI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YOZI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YOZI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua YOZI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YOZI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YOZI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YOZI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi YOZI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến YOZI (YOZI)

Token MCPOS: Giải pháp cơ sở hạ tầng chính cho Giao thức MCP trên Solana

Token MCPOS: Giải pháp cơ sở hạ tầng chính cho Giao thức MCP trên Solana

Bài viết phân tích sự đổi mới công nghệ của MCPOS và cách nó đơn giản hóa việc tích hợp dữ liệu trí tuệ nhân tạo và blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
Dự đoán giá SHIB năm 2025

Dự đoán giá SHIB năm 2025

SHIB đã thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ trong quý đầu tiên của năm 2025, với giá cả đang tăng dần giữa những biến động.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi

Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
TOKEN KERNEL: Ngôi sao tương lai của hệ sinh thái staking

TOKEN KERNEL: Ngôi sao tương lai của hệ sinh thái staking

Kể từ khi ra mắt mainnet vào cuối năm 2024, KernelDAO đã phát triển mạnh mẽ, với tổng giá trị khóa (TVL) vượt qua 2 tỷ đô la.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
ALCH Tăng Trong 5 Ngày Liên Tiếp - Dự Án Alchemist AI Là Gì?

ALCH Tăng Trong 5 Ngày Liên Tiếp - Dự Án Alchemist AI Là Gì?

Alchemist AI là một nền tảng phát triển ứng dụng trí tuệ nhân tạo đầy sáng tạo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
Dự đoán giá Polkadot năm 2025: Mở rộng hệ sinh thái dựa trên công nghệ và cơ hội thị trường

Dự đoán giá Polkadot năm 2025: Mở rộng hệ sinh thái dựa trên công nghệ và cơ hội thị trường

Với kiến trúc parachain độc đáo và mô hình quản trị phi tập trung, Polkadot đang xây dựng một tương lai của sự hợp tác đa chuỗi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.