YUSD Stablecoin Thị trường hôm nay
YUSD Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YUSD Stablecoin chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$5.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,860,051.2 YUSD, tổng vốn hóa thị trường của YUSD Stablecoin tính bằng BRL là R$349,409,477.11. Trong 24h qua, giá của YUSD Stablecoin tính bằng BRL đã tăng R$0.004167, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUSD Stablecoin tính bằng BRL là R$22.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.4184.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUSD sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUSD sang BRL là R$5.41 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUSD/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUSD/BRL trong ngày qua.
Giao dịch YUSD Stablecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUSD/-- Spot is $ and 0%, and YUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi YUSD Stablecoin sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi YUSD sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YUSD | 5.41BRL |
2YUSD | 10.83BRL |
3YUSD | 16.24BRL |
4YUSD | 21.66BRL |
5YUSD | 27.07BRL |
6YUSD | 32.49BRL |
7YUSD | 37.91BRL |
8YUSD | 43.32BRL |
9YUSD | 48.74BRL |
10YUSD | 54.15BRL |
100YUSD | 541.59BRL |
500YUSD | 2,707.97BRL |
1000YUSD | 5,415.95BRL |
5000YUSD | 27,079.77BRL |
10000YUSD | 54,159.54BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang YUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.1846YUSD |
2BRL | 0.3692YUSD |
3BRL | 0.5539YUSD |
4BRL | 0.7385YUSD |
5BRL | 0.9231YUSD |
6BRL | 1.1YUSD |
7BRL | 1.29YUSD |
8BRL | 1.47YUSD |
9BRL | 1.66YUSD |
10BRL | 1.84YUSD |
1000BRL | 184.63YUSD |
5000BRL | 923.19YUSD |
10000BRL | 1,846.39YUSD |
50000BRL | 9,231.98YUSD |
100000BRL | 18,463.96YUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền YUSD sang BRL và BRL sang YUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUSD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang YUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1YUSD Stablecoin phổ biến
YUSD Stablecoin | 1 YUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.19INR |
![]() | Rp15,105.67IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.84THB |
YUSD Stablecoin | 1 YUSD |
---|---|
![]() | ₽92.02RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺33.99TRY |
![]() | ¥7.02CNY |
![]() | ¥143.39JPY |
![]() | $7.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUSD = $1 USD, 1 YUSD = €0.89 EUR, 1 YUSD = ₹83.19 INR, 1 YUSD = Rp15,105.67 IDR, 1 YUSD = $1.35 CAD, 1 YUSD = £0.75 GBP, 1 YUSD = ฿32.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.14 |
![]() | 0.0009657 |
![]() | 0.05049 |
![]() | 91.89 |
![]() | 40.14 |
![]() | 0.1528 |
![]() | 0.617 |
![]() | 91.95 |
![]() | 514.63 |
![]() | 129.36 |
![]() | 373.96 |
![]() | 0.05052 |
![]() | 64,553.08 |
![]() | 0.0009664 |
![]() | 25.61 |
![]() | 6.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng YUSD Stablecoin của bạn
Nhập số lượng YUSD của bạn
Nhập số lượng YUSD của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YUSD Stablecoin hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YUSD Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YUSD Stablecoin sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua YUSD Stablecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ YUSD Stablecoin sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YUSD Stablecoin sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YUSD Stablecoin sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi YUSD Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến YUSD Stablecoin (YUSD)

Щоденні новини | SEC може затвердити кілька BTC Spot ETF, понад 66 підроблених токенів PYUSD обігу на ринку, Moody's зни
Кеті Вуд заявила, що SEC схвалить кілька Bitcoin spot ETF, на ринку циркулює понад 66 підроблених токенів PYUSD. Moody_s знизив кредитний рейтинг Bank of America, поширюючи паніку через фінансову кризу.

Щоденні новини | PayPal запускає стейблкоїн PYUSD, Монетарна влада Сінгапуру підтримує інновації у галузі Web3;
PayPal запустила стейблкоїн в доларах США PYUSD, а Монетарна влада Сінгапуру підтримує індустрійні інновації, такі як Веб 3.0, на суму 110 мільйонів доларів. Волатильність BTC впала до історичних мінімумів.