YUSD Stablecoin Thị trường hôm nay
YUSD Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YUSD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.01. Với nguồn cung lưu hành là 11,860,051.2 YUSD, tổng vốn hóa thị trường của YUSD tính bằng CNY là ¥587,013,964.08. Trong 24h qua, giá của YUSD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005337, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUSD tính bằng CNY là ¥29.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5426.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUSD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUSD sang CNY là ¥7.01 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUSD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch YUSD Stablecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUSD/-- Spot is $ and 0%, and YUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi YUSD Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi YUSD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YUSD | 7.01CNY |
2YUSD | 14.03CNY |
3YUSD | 21.05CNY |
4YUSD | 28.06CNY |
5YUSD | 35.08CNY |
6YUSD | 42.1CNY |
7YUSD | 49.12CNY |
8YUSD | 56.13CNY |
9YUSD | 63.15CNY |
10YUSD | 70.17CNY |
100YUSD | 701.73CNY |
500YUSD | 3,508.69CNY |
1000YUSD | 7,017.39CNY |
5000YUSD | 35,086.95CNY |
10000YUSD | 70,173.9CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang YUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1425YUSD |
2CNY | 0.285YUSD |
3CNY | 0.4275YUSD |
4CNY | 0.57YUSD |
5CNY | 0.7125YUSD |
6CNY | 0.855YUSD |
7CNY | 0.9975YUSD |
8CNY | 1.14YUSD |
9CNY | 1.28YUSD |
10CNY | 1.42YUSD |
1000CNY | 142.5YUSD |
5000CNY | 712.51YUSD |
10000CNY | 1,425.03YUSD |
50000CNY | 7,125.15YUSD |
100000CNY | 14,250.31YUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền YUSD sang CNY và CNY sang YUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang YUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1YUSD Stablecoin phổ biến
YUSD Stablecoin | 1 YUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.18INR |
![]() | Rp15,104.43IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.84THB |
YUSD Stablecoin | 1 YUSD |
---|---|
![]() | ₽92.01RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺33.99TRY |
![]() | ¥7.02CNY |
![]() | ¥143.38JPY |
![]() | $7.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUSD = $1 USD, 1 YUSD = €0.89 EUR, 1 YUSD = ₹83.18 INR, 1 YUSD = Rp15,104.43 IDR, 1 YUSD = $1.35 CAD, 1 YUSD = £0.75 GBP, 1 YUSD = ฿32.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007475 |
![]() | 0.03933 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.95 |
![]() | 0.1166 |
![]() | 0.48 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.9 |
![]() | 100.58 |
![]() | 286.18 |
![]() | 0.03945 |
![]() | 49,017.98 |
![]() | 0.0007486 |
![]() | 20.01 |
![]() | 4.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng YUSD Stablecoin của bạn
Nhập số lượng YUSD của bạn
Nhập số lượng YUSD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YUSD Stablecoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YUSD Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YUSD Stablecoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua YUSD Stablecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ YUSD Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YUSD Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YUSD Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi YUSD Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến YUSD Stablecoin (YUSD)

每日新聞 | SEC可能批准多個BTC現貨ETF,市場上流通著超過66個偽造的PYUSD代幣,穆迪下調美國銀行的信用評級
Cathie Wood表示,證券交易委員會將批准多個比特幣現貨ETF,市場上流通著超過66個假冒的PYUSD代幣。穆迪已將美國銀行的信貸評級下調,引發了金融危機的恐慌。

每日新聞 | PayPal推出美元穩定幣PYUSD,新加坡金融管理局支持Web3行業創新;BTC波動率降至歷史低點
PayPal推出了一個美元穩定幣PYUSD,新加坡金融管理局以1.1億美元支持Web 3.0等行業創新。BTC的波動率已降至歷史低點。