ZapChuyển đổi Zap (ZAP) sang Turkish Lira (TRY)

ZAP/TRY: 1 ZAP ≈ ₺0.04657 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Zap Thị trường hôm nay

Zap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZAP chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.04657. Với nguồn cung lưu hành là 460,000,000 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của ZAP tính bằng TRY là ₺731,205,688.68. Trong 24h qua, giá của ZAP tính bằng TRY đã giảm ₺-0.06964, biểu thị mức giảm -35.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAP tính bằng TRY là ₺39.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.005116.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAP sang TRY

0.04657-35.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang TRY là ₺0.04657 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -35.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZAP/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Zap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZapZAP/USDT
Giao ngay
$0.003761
-2.1%

The real-time trading price of ZAP/USDT Spot is $0.003761, with a 24-hour trading change of -2.1%, ZAP/USDT Spot is $0.003761 and -2.1%, and ZAP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zap sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi ZAP sang TRY

logo ZapSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ZAP
0.04TRY
2ZAP
0.09TRY
3ZAP
0.14TRY
4ZAP
0.18TRY
5ZAP
0.23TRY
6ZAP
0.28TRY
7ZAP
0.32TRY
8ZAP
0.37TRY
9ZAP
0.42TRY
10ZAP
0.46TRY
10000ZAP
469.92TRY
50000ZAP
2,349.6TRY
100000ZAP
4,699.21TRY
500000ZAP
23,496.06TRY
1000000ZAP
46,992.12TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ZAP

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Zap
1TRY
21.28ZAP
2TRY
42.56ZAP
3TRY
63.84ZAP
4TRY
85.12ZAP
5TRY
106.4ZAP
6TRY
127.68ZAP
7TRY
148.96ZAP
8TRY
170.24ZAP
9TRY
191.52ZAP
10TRY
212.8ZAP
100TRY
2,128.01ZAP
500TRY
10,640.08ZAP
1000TRY
21,280.16ZAP
5000TRY
106,400.81ZAP
10000TRY
212,801.62ZAP

Bảng chuyển đổi số tiền ZAP sang TRY và TRY sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZAP sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang ZAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAP = $0 USD, 1 ZAP = €0 EUR, 1 ZAP = ₹0.12 INR, 1 ZAP = Rp20.89 IDR, 1 ZAP = $0 CAD, 1 ZAP = £0 GBP, 1 ZAP = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6319
logo BTCBTC
0.000157
logo ETHETH
0.008329
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.66
logo BNBBNB
0.02446
logo SOLSOL
0.09661
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
81.05
logo ADAADA
20.21
logo TRXTRX
59.28
logo STETHSTETH
0.008317
logo SMARTSMART
9,224.7
logo WBTCWBTC
0.000157
logo SUISUI
4.45
logo LINKLINK
0.9833

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zap của bạn

01

Nhập số lượng ZAP của bạn

Nhập số lượng ZAP của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

الثورة في مجال العملات الرقمية لدائرة الدعاية العالمية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

استكشف ارتفاع مذهل لعملة TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

يظل بيتكوين حوالي 85,000 دولار، بينما يقود إثيريوم العملات البديلة نحو انهيار تام.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

يظهر حدث الرمز الأساسي تأثير تقلبات السوق وقوة المجتمع، مع التأكيد على أهمية الشفافية وإدارة المخاطر لمشاريع العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về Zap (ZAP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.