ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay
ZBIT (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZBIT (Ordinals) chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.07411. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT (Ordinals) tính bằng GBP là £1,168,921.96. Trong 24h qua, giá của ZBIT (Ordinals) tính bằng GBP đã tăng £0.005471, biểu thị mức tăng +7.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT (Ordinals) tính bằng GBP là £4.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01363.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang GBP là £0.07411 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +7.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZBIT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ZBIT (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZBIT/-- Spot is $ and 0%, and ZBIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZBIT sang GBP
Z Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZBIT | 0.07GBP |
2ZBIT | 0.14GBP |
3ZBIT | 0.22GBP |
4ZBIT | 0.29GBP |
5ZBIT | 0.37GBP |
6ZBIT | 0.44GBP |
7ZBIT | 0.51GBP |
8ZBIT | 0.59GBP |
9ZBIT | 0.66GBP |
10ZBIT | 0.74GBP |
10000ZBIT | 741.18GBP |
50000ZBIT | 3,705.92GBP |
100000ZBIT | 7,411.84GBP |
500000ZBIT | 37,059.22GBP |
1000000ZBIT | 74,118.44GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZBIT
![]() | Chuyển thành Z |
---|---|
1GBP | 13.49ZBIT |
2GBP | 26.98ZBIT |
3GBP | 40.47ZBIT |
4GBP | 53.96ZBIT |
5GBP | 67.45ZBIT |
6GBP | 80.95ZBIT |
7GBP | 94.44ZBIT |
8GBP | 107.93ZBIT |
9GBP | 121.42ZBIT |
10GBP | 134.91ZBIT |
100GBP | 1,349.19ZBIT |
500GBP | 6,745.95ZBIT |
1000GBP | 13,491.91ZBIT |
5000GBP | 67,459.59ZBIT |
10000GBP | 134,919.18ZBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang GBP và GBP sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZBIT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến
ZBIT (Ordinals) | 1 ZBIT |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.25INR |
![]() | Rp1,497.15IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.26THB |
ZBIT (Ordinals) | 1 ZBIT |
---|---|
![]() | ₽9.12RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.37TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.21JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.1 USD, 1 ZBIT = €0.09 EUR, 1 ZBIT = ₹8.25 INR, 1 ZBIT = Rp1,497.15 IDR, 1 ZBIT = $0.13 CAD, 1 ZBIT = £0.07 GBP, 1 ZBIT = ฿3.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.85 |
![]() | 0.007089 |
![]() | 0.3689 |
![]() | 665.56 |
![]() | 305.54 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.48 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,674.88 |
![]() | 954.38 |
![]() | 2,662.26 |
![]() | 0.3691 |
![]() | 453,837.05 |
![]() | 0.007093 |
![]() | 184.7 |
![]() | 45.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZBIT (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng ZBIT của bạn
Nhập số lượng ZBIT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZBIT (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZBIT (Ordinals) (ZBIT)

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP
Поселок между Ripple и SEC наконец урегулирован, принеся крутой поворот в ценовом тренде XRP в 2025 году.

Как пользоваться Uniswap?
Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

XRP: Последние новости и тенденции цен
XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?
Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)
Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)
Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.