ZclassicChuyển đổi Zclassic (ZCL) sang Euro (EUR)

ZCL/EUR: 1 ZCL ≈ €0.03865 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zclassic Thị trường hôm nay

Zclassic đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zclassic chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03865. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,287,024.33 ZCL, tổng vốn hóa thị trường của Zclassic tính bằng EUR là €321,594.94. Trong 24h qua, giá của Zclassic tính bằng EUR đã tăng €0.0002224, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zclassic tính bằng EUR là €206.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02019.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZCL sang EUR

0.03865+0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZCL sang EUR là €0.03865 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZCL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zclassic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZCL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZCL/-- Spot is $ and 0%, and ZCL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zclassic sang Euro

Bảng chuyển đổi ZCL sang EUR

logo ZclassicSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZCL
0.03EUR
2ZCL
0.07EUR
3ZCL
0.11EUR
4ZCL
0.15EUR
5ZCL
0.19EUR
6ZCL
0.23EUR
7ZCL
0.27EUR
8ZCL
0.3EUR
9ZCL
0.34EUR
10ZCL
0.38EUR
10000ZCL
386.52EUR
50000ZCL
1,932.6EUR
100000ZCL
3,865.21EUR
500000ZCL
19,326.05EUR
1000000ZCL
38,652.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZCL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zclassic
1EUR
25.87ZCL
2EUR
51.74ZCL
3EUR
77.61ZCL
4EUR
103.48ZCL
5EUR
129.35ZCL
6EUR
155.23ZCL
7EUR
181.1ZCL
8EUR
206.97ZCL
9EUR
232.84ZCL
10EUR
258.71ZCL
100EUR
2,587.18ZCL
500EUR
12,935.9ZCL
1000EUR
25,871.81ZCL
5000EUR
129,359.07ZCL
10000EUR
258,718.15ZCL

Bảng chuyển đổi số tiền ZCL sang EUR và EUR sang ZCL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZCL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZCL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zclassic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZCL = $0.04 USD, 1 ZCL = €0.04 EUR, 1 ZCL = ₹3.6 INR, 1 ZCL = Rp654.47 IDR, 1 ZCL = $0.06 CAD, 1 ZCL = £0.03 GBP, 1 ZCL = ฿1.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.75
logo BTCBTC
0.006607
logo ETHETH
0.3513
logo USDTUSDT
558.11
logo XRPXRP
265.57
logo BNBBNB
0.9541
logo SOLSOL
4.21
logo USDCUSDC
558.09
logo TRXTRX
2,242.88
logo DOGEDOGE
3,583.29
logo ADAADA
909.1
logo STETHSTETH
0.3518
logo SMARTSMART
457,344.91
logo WBTCWBTC
0.006612
logo LEOLEO
59.4
logo LINKLINK
44.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zclassic của bạn

01

Nhập số lượng ZCL của bạn

Nhập số lượng ZCL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zclassic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zclassic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zclassic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zclassic

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zclassic sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zclassic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zclassic sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zclassic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zclassic (ZCL)

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน

ด้วยการเสริมอำนาจสัญญาอัจฉริยะ STO ปรับเปลี่ยนวิธีการได้รับ แจกจ่าย และใช้งานสินทรัพย์ และส่งเสริมการพัฒนาบล็อคเชนแบบโมดูลาร์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?

ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?

ช่วยคุณเคลื่อนไหวอย่างมั่นคงในโลกของสกุลเงินดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
มีอะไรเป็น Memecoin?

มีอะไรเป็น Memecoin?

จาก DOGE ไปยัง Shiba Inu เหรียญ, Memecoin ได้เขย่าตลาดสกุลเงินดิจิตอลด้วยวัฒนธรรมขบขันและพลังชุมชน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล

NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล

NFT กำลังเปลี่ยนรูปแบบของศิลปะ การเก็บรวบรวม และการเป็นเจ้าของดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ข่าวประจำวัน

ข่าวประจำวัน

ความคาดหวังของตลาดสำหรับการตัดอัตราดอกเบี้ยของสหรัฐฯ เพิ่มขึ้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ข่าวนโยบายภาษีของทรัมป์มีผลต่อตลาดสกุลเงินดิจิทัลอย่างไร

ข่าวนโยบายภาษีของทรัมป์มีผลต่อตลาดสกุลเงินดิจิทัลอย่างไร

นโยบายภาษีของทรัมป์ในปี 2025 ได้กระตุ้นวิกฤตการณ์เศรษฐกิจระดับโลก กระทบต่อตลาดสกุลเงินดิจิทัลอย่างมีนัยยะ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08

Tìm hiểu thêm về Zclassic (ZCL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.